DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 NĂM HỌC 2021 – 2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM  
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A1  
Năm học 2021 – 2022
  GVCN:  NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Giới tính Dân tộc Ghi chú
1 Lê Thị Lan Anh thpt_ntmk19llq0085 28/05/2004 Nữ Kinh
2 Lê Thụy Anh thpt_ntmk19llq0081 15/09/2004 Nữ Kinh
3 Vũ Thị Quỳnh Anh thpt_ntmk19llq0080 07/02/2004 Nữ Kinh
4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh thpt_ntmk19llq0073 11/02/2004 Nữ Kinh
5 Lưu Gia Bảo thpt_ntmk19llq0113 26/05/2004 Nam Kinh
6 Huỳnh Tuấn Du thpt_ntmk19llq0087 16/06/2004 Nam Kinh
7 Nguyễn Phạm Mai Duyên thpt_ntmk19llq0075 13/09/2004 Nữ Kinh
8 Nguyễn Nhật Hạo thpt_ntmk19llq0078 30/11/2004 Nữ Kinh
9 Phạm Thị Thu Hằng thpt_ntmk19llq0083 20/11/2004 Nữ Kinh
10 Nguyễn Nguyễn Ngọc Hân thpt_ntmk19llq0111 11/03/2004 Nữ Kinh
11 Phan Thị Hoa thpt_ntmk19llq0103 04/06/2004 Nữ Kinh
12 Cao Đình Huy thpt_ntmk19llq0107 22/01/2004 Nam Kinh
13 Lê Thị Minh Hương thpt_ntmk19llq0100 01/06/2004 Nữ Kinh
14 Phan Thị Thúy Kiều thpt_ntmk19llq0102 13/02/2004 Nữ Kinh
15 Phan Trần Kỷ thpt_ntmk19llq0114 23/03/2004 Nam Kinh
16 Huỳnh Thị Mỹ Lệ thpt_ntmk19llq0074 23/06/2004 Nữ Kinh
17 Nguyễn Thị Kim Luyến thpt_ntmk19llq0090 15/01/2004 Nữ Kinh
18 Bùi Huỳnh Tuyết Ly thpt_ntmk19llq0084 29/10/2004 Nữ Kinh
19 Trần Nguyễn Tùng Ly thpt_ntmk19llq0079 14/11/2004 Nữ Kinh
20 Nguyễn Thị Hà My thpt_ntmk19llq0097 16/04/2004 Nữ Kinh
21 Phan Thị Thủy Niê thpt_ntmk19llq0112 19/11/2003 Nữ Ê-đê
22 Phạm Văn Nguyên thpt_ntmk19llq0101 09/02/2004 Nam Kinh
23 Đoàn Thị Nữ Nhân thpt_ntmk19llq0094 26/04/2004 Nữ Kinh
24 Nguyễn Thị Lệ Quyên thpt_ntmk19llq0082 04/05/2004 Nữ Kinh
25 Bùi Thị Sang thpt_ntmk19llq0099 09/12/2004 Nữ Kinh
26 Hoàng Văn Sáu thpt_ntmk19llq0098 26/08/2004 Nam Kinh
27 Thái Thành Tâm thpt_ntmk19llq0076 26/03/2004 Nam Kinh
28 Nguyễn Minh Tú thpt_ntmk19llq0077 12/07/2004 Nữ Kinh
29 Nguyễn Thị Thảo thpt_ntmk19llq0089 18/01/2004 Nữ Kinh
30 Nguyễn Thị Phương Thảo thpt_ntmk19llq0108 15/10/2004 Nữ Kinh
31 Phan Minh Thảo thpt_ntmk19llq0093 14/05/2004 Nam Kinh
32 Nguyễn Thị Thanh Thi thpt_ntmk19llq0110 23/07/2004 Nữ Kinh
33 Nguyễn Thị Thủy thpt_ntmk19llq0092 24/05/2004 Nữ Kinh
34 Nguyễn Minh Thư thpt_ntmk19llq0086 12/07/2004 Nữ Kinh
35 Đoàn Thị Hồng Thương thpt_ntmk19llq0096 27/01/2004 Nữ Kinh
36 Đoàn Ngọc Linh Trang thpt_ntmk19llq0104 02/10/2004 Nữ Kinh
37 Nguyễn Ngọc Trinh thpt_ntmk19llq0091 27/02/2004 Nữ Kinh
38 Hồ Thị Hà Vy thpt_ntmk19llq0109 14/09/2004 Nữ Kinh
39 Trần Thị Yến Vy thpt_ntmk19llq0105 19/01/2004 Nữ Kinh
40 Võ Thị Mỹ Vy thpt_ntmk19llq0095 12/12/2004 Nữ Kinh
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A2  
Năm học 2021 – 2022
  GVCN: H NOAN AYUN  
               
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Giới tính Dân tộc Ghi chú
1 Nguyễn Thị Bông thpt_ntmk19llq0037 07/09/2004 Nữ Kinh
2 Lê Tấn Đạt thpt_ntmk19llq0038 19/08/2004 Nam Kinh
3 Nguyễn Công Đạt thpt_ntmk19llq0126 15/04/2004 Nam Kinh
4 Trần Nhật Đông thpt_ntmk19llq0120 07/10/2004 Nam Kinh
5 Nguyễn Hữu Hậu thpt_ntmk19llq0167 28/12/2004 Nam Kinh
6 Lê Trọng Hiếu thpt_ntmk19llq0213 30/06/2004 Nam Kinh
7 Trần Thị Thu Huệ thpt_ntmk19llq0161 12/08/2004 Nữ Kinh
8 Võ Thế Huy thpt_ntmk19llq0214 15/09/2003 Nam Kinh
9 Nguyễn Văn Khai thpt_ntmk19llq0187 24/04/2003 Nam Kinh
10 Trần Thị Kiều thpt_ntmk19llq0154 01/10/2003 Nữ Kinh
11 Võ Thị Xuân Lành thpt_ntmk19llq0200 24/11/2004 Nữ Kinh
12 Nguyễn Thị Linh Linh thpt_ntmk19llq0166 26/03/2004 Nữ Kinh
13 Vũ Thị Hoài Linh thpt_ntmk19llq0124 09/02/2004 Nữ Kinh
14 Nguyễn Hữu Long thpt_ntmk19llq0153 08/02/2004 Nam Kinh
15 Hoàng Thị Mai thpt_ntmk19llq0222 20/04/2004 Nữ Nùng
16 Võ Trà My thpt_ntmk19llq0039 14/02/2004 Nữ Kinh
17 Khổng Nguyễn Hoài Nam thpt_ntmk19llq0044 21/09/2004 Nam Kinh
18 Phương Thị Thúy Nga thpt_ntmk19llq0005 03/08/2004 Nữ Tày
19 H Nguẽt Niê thpt_ntmk19llq0003 18/03/2004 Nữ Ê-đê
20 Phạm Thiên Phú thpt_ntmk19llq0229 24/02/2004 Nam Kinh
21 Nguyễn Trúc Quỳnh thpt_ntmk19llq0152 02/12/2004 Nữ Kinh
22 Phạm Đình Quý thpt_ntmk19llq0162 05/12/2003 Nam Kinh
23 Rô Si thpt_ntmk19llq0232 05/09/2004 Nữ Xơ-đăng
24 Trần Nguyên Tâm thpt_ntmk19llq0119 19/03/2004 Nữ Kinh
25 Phùng Thị Thảo thpt_ntmk19llq0072 17/12/2004 Nữ Kinh
26 Châu Thị Thuận thpt_ntmk19llq0118 08/02/2003 Nữ Kinh
27 Luyên Thùy thpt_ntmk19llq0221 06/03/2004 Nữ Xơ-đăng
28 Hồ Xuân Tiến thpt_ntmk19llq0040 02/01/2004 Nam Kinh
29 Nguyễn Thanh Tịnh thpt_ntmk19llq0035 02/11/2004 Nam Kinh
30 Mai Nguyên Toản thpt_ntmk19llq0125 08/05/2004 Nam Kinh
31 An Na Thùy Trang thpt_ntmk19llq0117 15/10/2004 Nữ Xơ-đăng
32 Hồ Trí thpt_ntmk19llq0121 10/01/2004 Nam Kinh
33 Võ Văn Đan Trường thpt_ntmk19llq0168 02/01/2004 Nam Kinh
34 Đỗ Thanh Tuấn thpt_ntmk19llq0163 26/06/2004 Nam Kinh
35 Khổng Minh Tú thpt_ntmk19llq0004 02/11/2004 Nam Kinh
36 Hai Ty thpt_ntmk19llq0116 24/09/2004 Nữ Xơ-đăng
37 Lê Uyên Vi thpt_ntmk19llq0236 01/09/2004 Nam Xơ-đăng
38 Trần Thanh Xuân thpt_ntmk19llq0071 29/03/2004 Nữ Kinh
39 Văn Thị Thanh Yên thpt_ntmk19llq0239 10/01/2004 Nữ Xơ-đăng
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A3  
Năm học 2021 – 2022
  GVCN: TRẦN VĂN MINH  
               
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Giới tính Dân tộc Ghi chú
1 Phương Ngọc Anh thpt_ntmk19llq0067 27/05/2004 Nam Tày
2 H Linh Da Ayun thpt_ntmk19llq0122 06/11/2004 Nữ Ê-đê
3 Li Xa Ber thpt_ntmk19llq0007 20/03/2004 Nữ Xơ-đăng
4 Đặng Thanh Bình thpt_ntmk19llq0131 21/06/2003 Nam Kinh
5 H Lệ Byă thpt_ntmk19llq0145 10/06/2004 Nữ Ê-đê
6 Y Báo Byă thpt_ntmk19llq0146 25/06/2004 Nam Ê-đê
7 Hồ Văn Hậu thpt_ntmk19llq0157 12/10/2003 Nam Kinh
8 Trần Thị Hậu thpt_ntmk19llq0060 22/11/2003 Nữ Kinh
9 Lý Thị Hiếu thpt_ntmk19llq0130 04/07/2004 Nữ Kinh
10 Mỹ Hương thpt_ntmk19llq0002 27/10/2004 Nữ Xơ-đăng
11 Võ Văn Khánh thpt_ntmk19llq0199 22/06/2004 Nam Kinh
12 Kiu thpt_ntmk19llq0010 05/06/2004 Nữ Xơ-đăng
13 Y Triêng Krông thpt_ntmk19llq0150 31/07/2004 Nam Kinh
14 Kim Loang thpt_ntmk19llq0115 26/01/2003 Nữ Xơ-đăng
15 Phạm Thị Hồng Mai thpt_ntmk19llq0088 10/10/2004 Nữ Kinh
16 Nguyễn Văn Mỹ thpt_ntmk19llq0143 07/07/2004 Nam Kinh
17 Ly Na thpt_ntmk19llq0141 14/04/2003 Nữ Xơ-đăng
18 Tê Rê Xa An Na thpt_ntmk19llq0136 06/08/2004 Nữ Xơ-đăng
19 Xê Na thpt_ntmk19llq0132 16/07/2004 Nữ Xơ-đăng
20 Nguyễn Thị Hồng Nhung thpt_ntmk19llq0134 10/02/2004 Nữ Kinh
21 Y Goãn Niê thpt_ntmk19llq0030 04/08/2004 Nam Ê-đê
22 Y Mai Niê thpt_ntmk19llq0129 07/09/2004 Nam Ê-đê
23 Nông Thị Phong thpt_ntmk19llq0155 24/11/2003 Nữ Kinh
24 Nguyễn Thị Phúc thpt_ntmk19llq0013 19/01/2004 Nữ Kinh
25 Hồ Thịnh thpt_ntmk19llq0135 23/12/2004 Nam Kinh
26 Hồ Tấn Trình thpt_ntmk19llq0156 28/09/2003 Nam Kinh
27 Nguyễn Tấn Võ thpt_ntmk19llq0008 15/06/2004 Nam Kinh
28 Lê Văn Vui thpt_ntmk19llq0144 24/05/2004 Nam Kinh
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A4  
Năm học 2021 – 2022
  GVCN: VŨ THỊ HƯƠNG LAN  
               
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Giới tính Dân tộc Ghi chú
1 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh thpt_ntmk19llq0014 14/10/2004 Nam Tày
2 Nguyễn Minh Ánh thpt_ntmk19llq0059 15/09/2004 Nữ Kinh
3 H A Byă thpt_ntmk19llq0189 10/08/2004 Nữ Ê-đê
4 H Trinh Byă thpt_ntmk19llq0023 08/09/2004 Nữ Ê-đê
5 Y Sơlin Byă thpt_ntmk19llq0061 06/01/2004 Nam Ê-đê
6 Châm thpt_ntmk19llq0158 26/10/2004 Nữ Xơ-đăng
7 Linh Chi thpt_ntmk19llq0183 24/06/2003 Nữ Xơ-đăng
8 thpt_ntmk19llq0169 29/02/2004 Nữ Xơ-đăng
9 Lê Tấn Dũng thpt_ntmk19llq0194 16/06/2003 Nam Kinh
10 Điệp thpt_ntmk19llq0175 21/03/2004 Nam Xơ-đăng
11 Phạm Hồng Hiếu thpt_ntmk19llq0197 01/11/2003 Nam Kinh
12 Trịnh Thế Hoàng thpt_ntmk19llq0202 08/02/2004 Nam Kinh
13 Hồ Đăng Hòa thpt_ntmk19llq0069 26/06/2004 Nam Kinh
14 Khương thpt_ntmk19llq0009 22/07/2004 Nữ Xơ-đăng
15 Nguyễn Thị Thu Nguyên thpt_ntmk19llq0171 14/10/2004 Nam Kinh
16 Nguyễn Thị Kim Nhi thpt_ntmk19llq0185 17/06/2004 Nam Kinh
17 H Bu Bi Niê thpt_ntmk19llq0203 31/08/2003 Nữ Ê-đê
18 H Wân Niê thpt_ntmk19llq0182 07/01/2004 Nữ Ê-đê
19 H Něp thpt_ntmk19llq0056 22/04/2004 Nữ Xơ-đăng
20 Nguyễn Văn Phong thpt_ntmk19llq0172 27/06/2004 Nam Kinh
21 Phạm Trần Phi Phong thpt_ntmk19llq0021 21/02/2004 Nam Kinh
22 Ka Rin thpt_ntmk19llq0165 13/02/2004 Nữ Xơ-đăng
23 Nguyễn Duy Tân thpt_ntmk19llq0193 21/10/2004 Nam Kinh
24 Thủy thpt_ntmk19llq0043 04/06/2004 Nữ Xơ-đăng
25 Trần Thị Lệ Thủy thpt_ntmk19llq0036 16/01/2004 Nữ Kinh
26 Lương Thành Trí thpt_ntmk19llq0186 04/01/2004 Nam Kinh
27 Nguyễn Thanh Tùng thpt_ntmk19llq0176 20/07/2004 Nam Kinh
28 Lê Văn Viên thpt_ntmk19llq0046 01/01/2004 Nam Kinh
29 Ly Viên thpt_ntmk19llq0174 24/12/2004 Nam Xơ-đăng
30 Hoàng Đình Vinh thpt_ntmk19llq0062 15/10/2004 Nam Kinh
31 Nguyễn Tấn Vinh thpt_ntmk19llq0188 03/05/2004 Nam Kinh
32 Ngô Thành Võ thpt_ntmk19llq0196 17/09/2004 Nam Kinh
33 Trần Phước Vương thpt_ntmk19llq0237 10/06/2004 Nam Kinh
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12A5  
Năm học 2021 – 2022
  GVCN: TẠ THỊ THANH AN  
               
STT Họ và tên Mã học sinh Ngày sinh Giới tính Dân tộc Ghi chú
1 Kim Anh thpt_ntmk19llq0216 13/02/2004 Nữ Xơ-đăng
2 Lan Anh thpt_ntmk19llq0220 04/12/2002 Nữ Xơ-đăng
3 Buôn thpt_ntmk19llq0205 22/02/2004 Nam Xơ-đăng
4 H Fôn Byă thpt_ntmk19llq0025 13/11/2004 Nữ Ê-đê
5 H Quynh Byă thpt_ntmk19llq0001 12/07/2003 Nữ Ê-đê
6 Mị Duyên thpt_ntmk19llq0225 20/08/2004 Nữ Xơ-đăng
7 Duyêng thpt_ntmk19llq0209 01/01/2004 Nữ Xơ-đăng
8 Đỗ Quốc Đạt thpt_ntmk19llq0210 27/02/2004 Nam Kinh
9 Đinh thpt_ntmk19llq0050 27/10/2001 Nữ Xơ-đăng
10 Mai Ngọc Đồng thpt_ntmk19llq0022 16/10/2004 Nam Kinh
11 thpt_ntmk19llq0041 09/08/2004 Nữ Xơ-đăng
12 Mỹ Hoa thpt_ntmk19llq0226 02/05/2004 Nữ Xơ-đăng
13 Nguyễn Đình Huy thpt_ntmk19llq0070 03/12/2004 Nam Kinh
14 Huyết thpt_ntmk19llq0006 16/07/2004 Nữ Xơ-đăng
15 Nguyễn Đăng Khôi thpt_ntmk19llq0052 24/10/2004 Nam Kinh
16 Kua thpt_ntmk19llq0217 04/10/2003 Nam Xơ-đăng
17 Kuị thpt_ntmk19llq0218 08/03/2004 Nữ Xơ-đăng
18 H Lan thpt_ntmk19llq0029 10/11/2004 Nữ Xơ-đăng
19 Lim thpt_ntmk19llq0049 23/12/2004 Nữ Xơ-đăng
20 Trương Thị Mi thpt_ntmk19llq0224 06/09/2003 Nữ Nùng
21 Lê Trần Tuấn Minh thpt_ntmk19llq0068 11/04/2004 Nam Kinh
22 Nguyễn Đoàn Ánh Ngọc thpt_ntmk19llq0228 19/02/2004 Nữ Kinh
23 Lý Thị Nhung thpt_ntmk19llq0024 16/05/2004 Nữ Nùng
24 H Bil Niê thpt_ntmk19llq0206 29/01/2004 Nữ Ê-đê
25 Phúc thpt_ntmk19llq0230 26/12/2004 Nữ Xơ-đăng
26 Phan Đức Phương thpt_ntmk19llq0231 17/07/2004 Nam Kinh
27 Run thpt_ntmk19llq0051 15/03/2004 Nữ Xơ-đăng
28 Thảo thpt_ntmk19llq0234 09/02/2004 Nữ Ê-đê
29 Nguyễn Phước Tiến thpt_ntmk19llq0033 04/08/2004 Nam Kinh
30 Ca Ta Ri Na Uyên thpt_ntmk19llq0015 23/06/2003 Nữ Xơ-đăng
31 Vinh thpt_ntmk19llq0011 25/06/2004 Nữ Xơ-đăng
32 Ai Khăm Xay thpt_ntmk19llq0028 12/08/2003 Nam Bru-Vân Kiều
33 Rơ Xi thpt_ntmk19llq0233 28/08/2002 Nữ Xơ-đăng
34 Mê Xia thpt_ntmk19llq0223 02/03/2004 Nữ Xơ-đăng
35 Yan thpt_ntmk19llq0240 23/09/2003 Nữ Kinh
36 Lina Yong thpt_ntmk19llq0032 22/10/2004 Nữ Xơ-đăng