Thời khóa biểu các lớp KHỐI 10 VÀ 12 – Áp dụng từ tuần 3
Lượt xem:
10A1.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | Chào cờ | 10A1.1 Tiếng Anh NQ Khải |
10A1.1 Tiếng Anh NQ Khải |
10A1.1 Hóa học TTX Quỳnh |
10A1.1 GDCD NTT Hằng |
10A1.1 Lịch sử TT Thúy |
|
07:55 | 10A1.1 Thể dục NV Ba |
10A1.1 Thể dục NV Ba |
10A1.1 GDQP BQ Nam |
10A1.1 Vật lí NTT Tuyền |
|||
8:50 | 10A1.1 Hóa học TTX Quỳnh |
10A1.1 Ngữ Văn H’ Ka Chia |
10A1.1 Toán NQ Thắng |
10A1.1 Công nghệ BTQ Nga |
10A1.1 Toán NQ Thắng |
10A1.1 Tin học NA Tú |
|
9:40 | 10A1.1 Sinh học BTQ Nga |
10A1.1 Công nghệ BTQ Nga |
10A1.1 Địa lí VTH Lan |
10A1.1 SHL TTX Quỳnh |
|||
10:30 | 10A1.1 Ngữ Văn H’ Ka Chia |
10A1.1 Địa lí VTH Lan |
10A1.1 Tin học NA Tú |
-x- | 10A1.1 Vật lí NTT Tuyền |
-x- | |
10A2.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | Chào cờ | 10A2.1 Ngữ Văn NĐ Mậu |
10A2.1 Thể dục NV Ba |
10A2.1 Tin học NA Tú |
10A2.1 Tiếng Anh NQ Khải |
10A2.1 Hóa học Trần Lê Việt |
|
07:55 | 10A2.1 Toán TTT An |
10A2.1 Vật lí NTT Tuyền |
10A2.1 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A2.1 Tin học NA Tú |
10A2.1 Ngữ Văn NĐ Mậu |
||
8:50 | 10A2.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A2.1 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A2.1 Địa lí VTH Lan |
10A2.1 Tiếng Anh NQ Khải |
10A2.1 Thể dục NV Ba |
||
9:40 | 10A2.1 Vật lí NTT Tuyền |
10A2.1 Lịch sử TT Thúy |
10A2.1 Toán TTT An |
10A2.1 GDQP BQ Nam |
10A2.1 SHL Trần Lê Việt |
||
10:30 | 10A2.1 GDCD NTT Hằng |
10A2.1 Hóa học Trần Lê Việt |
-x- | 10A2.1 Địa lí VTH Lan |
-x- | ||
10A3.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | Chào cờ | 10A3.1 Hóa học TTX Quỳnh |
10A3.1 Tiếng Anh LTN Minh |
10A3.1 Ngữ Văn TTK Giang |
10A3.1 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A3.1 Toán NTC Nha |
|
07:55 | 10A3.1 Lịch sử TT Thúy |
10A3.1 Địa lí VTH Lan |
10A3.1 Ngữ Văn TTK Giang |
||||
8:50 | 10A3.1 Thể dục NV Ba |
10A3.1 Vật lí NTT Tuyền |
10A3.1 Tin học NA Tú |
10A3.1 Toán NTC Nha |
10A3.1 Công nghệ Y Khuyên Êban |
||
9:40 | 10A3.1 Tiếng Anh LTN Minh |
10A3.1 Thể dục NV Ba |
10A3.1 GDQP BQ Nam |
10A3.1 Tin học NA Tú |
10A3.1 GDCD NTT Hằng |
10A3.1 SHL PTT Hương |
|
10:30 | 10A3.1 Hóa học TTX Quỳnh |
10A3.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A3.1 Địa lí VTH Lan |
-x- | 10A3.1 Lịch sử TT Thúy |
-x- | |
10A4.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | Chào cờ | 10A4.1 Lịch sử TT Thúy |
10A4.1 Toán ĐNC Lân |
10A4.1 Địa lí NT Hường |
10A4.1 Toán ĐNC Lân |
10A4.1 Tiếng Anh LTN Minh |
|
07:55 | 10A4.1 Hóa học Trần Lê Việt |
10A4.1 Tin học TTM Linh |
10A4.1 Địa lí NT Hường |
10A4.1 GDCD H’ Bé Bya |
|||
8:50 | 10A4.1 Ngữ Văn LX Lập |
10A4.1 GDQP BQ Nam |
10A4.1 Thể dục NV Ba |
10A4.1 Lịch sử TT Thúy |
10A4.1 Vật lí NTT Tuyền |
||
9:40 | 10A4.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A4.1 Công nghệ PT Sỹ |
10A4.1 Ngữ Văn LX Lập |
10A4.1 Công nghệ PT Sỹ |
10A4.1 Hóa học Trần Lê Việt |
10A4.1 SHL TTM Linh |
|
10:30 | 10A4.1 Tiếng Anh LTN Minh |
10A4.1 Tin học TTM Linh |
-x- | 10A4.1 Thể dục NV Ba |
-x- | ||
10A5.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | Chào cờ | 10A5.1 Tiếng Anh LTN Minh |
10A5.1 Công nghệ PT Sỹ |
10A5.1 Ngữ Văn NĐ Mậu |
10A5.1 Lịch sử TT Thúy |
10A5.1 Ngữ Văn NĐ Mậu |
|
07:55 | 10A5.1 GDCD H’ Bé Bya |
10A5.1 Thể dục NV Ba |
10A5.1 Thể dục NV Ba |
10A5.1 Hóa học Trần Lê Việt |
10A5.1 Toán ĐNC Lân |
||
8:50 | 10A5.1 Địa lí NT Hường |
10A5.1 Hóa học Trần Lê Việt |
10A5.1 Địa lí NT Hường |
10A5.1 Tin học NA Tú |
10A5.1 Tiếng Anh LTN Minh |
||
9:40 | 10A5.1 GDQP BQ Nam |
10A5.1 Toán ĐNC Lân |
10A5.1 Vật lí NTT Tuyền |
10A5.1 SHL LTN Minh |
|||
10:30 | 10A5.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A5.1 Lịch sử TT Thúy |
10A5.1 Công nghệ PT Sỹ |
-x- | 10A5.1 Tin học NA Tú |
-x- | |
10A6.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A6.1 Thể dục NV Ba |
10A6.1 Toán NQ Thắng |
10A6.1 Vật lí NTT Tuyền |
10A6.1 Tin học NA Tú |
10A6.1 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
|
07:55 | 10A6.1 Công nghệ BTQ Nga |
10A6.1 Hóa học TTX Quỳnh |
10A6.1 GDQP BQ Nam |
10A6.1 Địa lí NT Hường |
10A6.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
||
8:50 | 10A6.1 Vật lí NTT Tuyền |
10A6.1 Công nghệ BTQ Nga |
10A6.1 Ngữ Văn TTK Giang |
10A6.1 GDCD H’ Bé Bya |
10A6.1 Hóa học TTX Quỳnh |
10A6.1 Lịch sử TT Thúy |
|
9:40 | 10A6.1 GDCD H’ Bé Bya |
10A6.1 Toán NQ Thắng |
10A6.1 Địa lí NT Hường |
10A6.1 Thể dục NV Ba |
10A6.1 Ngữ Văn TTK Giang |
10A6.1 SHL TT Thúy |
|
10:30 | 10A6.1 Tin học NA Tú |
10A6.1 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
-x- | -x- | |||
10A1.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A1.2 Ngữ Văn H’ Ka Chia |
10A1.2 GDQP BQ Nam |
10A1.2 Ngữ Văn H’ Ka Chia |
10A1.2 Thể dục NV Ba |
10A1.2 Toán NQ Thắng |
|
07:55 | 10A1.2 GDCD NTT Hằng |
10A1.2 Sinh học BTQ Nga |
10A1.2 Tin học NA Tú |
10A1.2 Lịch sử TT Thúy |
|||
8:50 | 10A1.2 Công nghệ BTQ Nga |
10A1.2 Tiếng Anh NQ Khải |
10A1.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A1.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A1.2 Địa lí VTH Lan |
10A1.2 Công nghệ BTQ Nga |
|
9:40 | 10A1.2 Tin học NA Tú |
10A1.2 Địa lí VTH Lan |
10A1.2 Hóa học TTX Quỳnh |
10A1.2 Tiếng Anh NQ Khải |
SHL | ||
10:30 | 10A1.2 Thể dục NV Ba |
10A1.2 Hóa học TTX Quỳnh |
10A1.2 Toán NQ Thắng |
-x- | -x- | ||
10A2.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A2.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A2.2 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A2.2 Tiếng Anh NQ Khải |
10A2.2 Toán TTT An |
10A2.2 GDQP BQ Nam |
|
07:55 | 10A2.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A2.2 Ngữ Văn NĐ Mậu |
10A2.2 Địa lí VTH Lan |
10A2.2 Tin học NA Tú |
|||
8:50 | 10A2.2 Địa lí VTH Lan |
10A2.2 Toán TTT An |
10A2.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A2.2 Ngữ Văn NĐ Mậu |
10A2.2 Thể dục NV Ba |
||
9:40 | 10A2.2 Thể dục NV Ba |
10A2.2 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A2.2 Tiếng Anh NQ Khải |
10A2.2 Lịch sử TT Thúy |
10A2.2 Tin học NA Tú |
SHL | |
10:30 | 10A2.2 Hóa học Trần Lê Việt |
10A2.2 GDCD NTT Hằng |
-x- | 10A2.2 Hóa học Trần Lê Việt |
-x- | ||
10A3.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A3.2 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A3.2 Ngữ Văn TTK Giang |
10A3.2 Toán NTC Nha |
10A3.2 Toán NTC Nha |
10A3.2 Vật lí NTT Tuyền |
|
07:55 | 10A3.2 Tin học NA Tú |
10A3.2 GDCD NTT Hằng |
10A3.2 Hóa học TTX Quỳnh |
10A3.2 Lịch sử TT Thúy |
|||
8:50 | 10A3.2 Lịch sử TT Thúy |
10A3.2 Thể dục NV Ba |
10A3.2 Tiếng Anh LTN Minh |
10A3.2 Địa lí VTH Lan |
10A3.2 Tin học NA Tú |
10A3.2 Địa lí VTH Lan |
|
9:40 | 10A3.2 Ngữ Văn TTK Giang |
10A3.2 Tiếng Anh LTN Minh |
10A3.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A3.2 Công nghệ Y Khuyên Êban |
10A3.2 Thể dục NV Ba |
SHL | |
10:30 | 10A3.2 GDQP BQ Nam |
-x- | 10A3.2 Hóa học TTX Quỳnh |
-x- | |||
10A4.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A4.2 Hóa học Trần Lê Việt |
10A4.2 GDCD H’ Bé Bya |
10A4.2 Tin học TTM Linh |
10A4.2 Hóa học Trần Lê Việt |
10A4.2 Toán ĐNC Lân |
|
07:55 | 10A4.2 Tiếng Anh LTN Minh |
10A4.2 Công nghệ PT Sỹ |
10A4.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A4.2 Thể dục NV Ba |
10A4.2 Ngữ Văn LX Lập |
||
8:50 | 10A4.2 Lịch sử TT Thúy |
10A4.2 Thể dục NV Ba |
10A4.2 Toán ĐNC Lân |
10A4.2 Địa lí NT Hường |
10A4.2 Tiếng Anh LTN Minh |
||
9:40 | 10A4.2 Địa lí NT Hường |
10A4.2 Ngữ Văn LX Lập |
10A4.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A4.2 Lịch sử TT Thúy |
SHL | ||
10:30 | 10A4.2 Công nghệ PT Sỹ |
10A4.2 Tin học TTM Linh |
-x- | 10A4.2 GDQP BQ Nam |
-x- | ||
10A5.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A5.2 Công nghệ PT Sỹ |
10A5.2 Tin học NA Tú |
10A5.2 Toán ĐNC Lân |
10A5.2 Tiếng Anh LTN Minh |
10A5.2 Thể dục NV Ba |
|
07:55 | 10A5.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A5.2 Lịch sử TT Thúy |
10A5.2 GDCD H’ Bé Bya |
10A5.2 Hóa học Trần Lê Việt |
|||
8:50 | 10A5.2 Tin học NA Tú |
10A5.2 Tiếng Anh LTN Minh |
10A5.2 Công nghệ PT Sỹ |
10A5.2 Địa lí NT Hường |
10A5.2 Hóa học Trần Lê Việt |
||
9:40 | 10A5.2 Lịch sử TT Thúy |
10A5.2 Ngữ Văn NĐ Mậu |
10A5.2 Thể dục NV Ba |
10A5.2 GDQP BQ Nam |
10A5.2 Địa lí NT Hường |
SHL | |
10:30 | 10A5.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A5.2 Toán ĐNC Lân |
-x- | 10A5.2 Ngữ Văn NĐ Mậu |
-x- | ||
10A6.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 10A6.2 Toán NQ Thắng |
10A6.2 Địa lí NT Hường |
10A6.2 GDCD H’ Bé Bya |
10A6.2 GDQP BQ Nam |
10A6.2 Tin học NA Tú |
|
07:55 | 10A6.2 Địa lí NT Hường |
10A6.2 Công nghệ BTQ Nga |
10A6.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A6.2 Công nghệ BTQ Nga |
10A6.2 Thể dục NV Ba |
||
8:50 | 10A6.2 Ngữ Văn TTK Giang |
10A6.2 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
10A6.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
10A6.2 Ngữ Văn TTK Giang |
10A6.2 GDCD H’ Bé Bya |
10A6.2 Toán NQ Thắng |
|
9:40 | 10A6.2 Hóa học TTX Quỳnh |
10A6.2 Hóa học TTX Quỳnh |
10A6.2 Tin học NA Tú |
10A6.2 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
SHL | ||
10:30 | 10A6.2 Lịch sử TT Thúy |
10A6.2 Vật lí NTT Tuyền |
10A6.2 Thể dục NV Ba |
-x- | -x- | ||
12A1.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A1.1 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A1.1 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A1.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A1.1 Vật lí NTT Tuyền |
12A1.1 Tin học TTM Linh |
|
07:55 | 12A1.1 Hóa học PV Thanh |
12A1.1 GDQP BQ Nam |
12A1.1 Địa lí VTH Lan |
12A1.1 Ngữ Văn NTT Trang |
|||
8:50 | 12A1.1 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A1.1 Toán TTT An |
12A1.1 Sinh học BTQ Nga |
12A1.1 Toán TTT An |
12A1.1 Thể dục VC Đức |
||
9:40 | 12A1.1 GDCD NTT Hằng |
12A1.1 Ngữ Văn NTT Trang |
12A1.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A1.1 Sinh học BTQ Nga |
12A1.1 SHL NTT Tuyền |
||
10:30 | 12A1.1 Thể dục VC Đức |
-x- | 12A1.1 Vật lí NTT Tuyền |
12A1.1 Hóa học PV Thanh |
-x- | ||
12A2.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A2.1 Tin học TTM Linh |
12A2.1 Vật lí NTT Tuyền |
12A2.1 Ngữ Văn LX Lập |
12A2.1 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A2.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
|
07:55 | 12A2.1 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A2.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
12A2.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A2.1 GDQP BQ Nam |
|||
8:50 | 12A2.1 Toán TLX Hạnh |
12A2.1 Toán TLX Hạnh |
12A2.1 Hóa học TTX Quỳnh |
12A2.1 Vật lí NTT Tuyền |
12A2.1 Ngữ Văn LX Lập |
||
9:40 | 12A2.1 Thể dục VC Đức |
12A2.1 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A2.1 Hóa học TTX Quỳnh |
12A2.1 SHL H’ Noan Ayun |
|||
10:30 | 12A2.1 Địa lí VTH Lan |
-x- | 12A2.1 Thể dục VC Đức |
12A2.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
12A2.1 GDCD NTT Hằng |
-x- | |
12A3.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A3.1 GDCD NTT Hằng |
12A3.1 Tin học TTM Linh |
12A3.1 Sinh học PT Sỹ |
12A3.1 Tiếng Anh PT Ly |
12A3.1 Toán TTT An |
|
07:55 | 12A3.1 Địa lí VTH Lan |
12A3.1 Hóa học PV Thanh |
12A3.1 Vật lí LM Sáng |
12A3.1 Thể dục VC Đức |
|||
8:50 | 12A3.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A3.1 Sinh học PT Sỹ |
12A3.1 Tiếng Anh PT Ly |
12A3.1 Ngữ Văn LX Lập |
12A3.1 Vật lí LM Sáng |
12A3.1 GDQP BQ Nam |
|
9:40 | 12A3.1 Ngữ Văn LX Lập |
12A3.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A3.1 Thể dục VC Đức |
12A3.1 Hóa học PV Thanh |
12A3.1 SHL Trần Văn Minh |
||
10:30 | -x- | 12A3.1 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A3.1 Tin học TTM Linh |
12A3.1 Toán TTT An |
-x- | ||
12A4.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A4.1 Toán TLX Hạnh |
12A4.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A4.1 Tiếng Anh PT Ly |
12A4.1 Vật lí LM Sáng |
12A4.1 Ngữ Văn LX Lập |
|
07:55 | 12A4.1 Toán TLX Hạnh |
12A4.1 Tin học TTM Linh |
12A4.1 Địa lí VTH Lan |
12A4.1 Hóa học TTX Quỳnh |
12A4.1 Vật lí LM Sáng |
||
8:50 | 12A4.1 Tin học TTM Linh |
12A4.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A4.1 GDQP BQ Nam |
12A4.1 Ngữ Văn LX Lập |
12A4.1 Thể dục VC Đức |
||
9:40 | 12A4.1 Tiếng Anh PT Ly |
12A4.1 Thể dục VC Đức |
12A4.1 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A4.1 Sinh học BTQ Nga |
12A4.1 SHL VTH Lan |
||
10:30 | -x- | 12A4.1 GDCD NTT Hằng |
12A4.1 Hóa học TTX Quỳnh |
12A4.1 Sinh học BTQ Nga |
-x- | ||
12A5.1 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A5.1 Toán TTT An |
12A5.1 Ngữ Văn NTT Trang |
12A5.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
12A5.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A5.1 Vật lí LM Sáng |
|
07:55 | 12A5.1 Thể dục VC Đức |
12A5.1 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A5.1 Thể dục VC Đức |
12A5.1 Tin học TTM Linh |
12A5.1 Hóa học PV Thanh |
12A5.1 Sinh học Y Khuyên Êban |
|
8:50 | 12A5.1 GDQP BQ Nam |
12A5.1 Tiếng Anh PT Ly |
12A5.1 GDCD NTT Hằng |
12A5.1 Ngữ Văn NTT Trang |
12A5.1 Toán TTT An |
12A5.1 Tin học TTM Linh |
|
9:40 | 12A5.1 Địa lí VTH Lan |
12A5.1 Tiếng Anh PT Ly |
12A5.1 SHL TTT An |
||||
10:30 | 12A5.1 Hóa học PV Thanh |
-x- | 12A5.1 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A5.1 Vật lí LM Sáng |
-x- | ||
12A1.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A1.2 Hóa học PV Thanh |
12A1.2 Toán TTT An |
12A1.2 Ngữ Văn NTT Trang |
12A1.2 Ngữ Văn NTT Trang |
12A1.2 GDCD NTT Hằng |
|
07:55 | 12A1.2 GDQP BQ Nam |
12A1.2 Toán TTT An |
12A1.2 Địa lí VTH Lan |
||||
8:50 | 12A1.2 Hóa học PV Thanh |
12A1.2 Thể dục VC Đức |
12A1.2 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A1.2 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A1.2 Sinh học BTQ Nga |
12A1.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
|
9:40 | 12A1.2 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A1.2 Sinh học BTQ Nga |
12A1.2 Tin học TTM Linh |
12A1.2 Vật lí NTT Tuyền |
SHL | ||
10:30 | -x- | 12A1.2 Vật lí NTT Tuyền |
12A1.2 Thể dục VC Đức |
12A1.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
-x- | ||
12A2.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A2.2 Ngữ Văn LX Lập |
12A2.2 Ngữ Văn LX Lập |
12A2.2 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A2.2 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A2.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
|
07:55 | 12A2.2 Hóa học TTX Quỳnh |
12A2.2 Vật lí NTT Tuyền |
12A2.2 Vật lí NTT Tuyền |
12A2.2 Thể dục VC Đức |
|||
8:50 | 12A2.2 Tin học TTM Linh |
12A2.2 GDCD NTT Hằng |
12A2.2 Tiếng Anh H’ Noan Ayun |
12A2.2 Toán TLX Hạnh |
12A2.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
12A2.2 Hóa học TTX Quỳnh |
|
9:40 | 12A2.2 Toán TLX Hạnh |
12A2.2 Địa lí VTH Lan |
12A2.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
SHL | |||
10:30 | -x- | 12A2.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A2.2 GDQP BQ Nam |
12A2.2 Thể dục VC Đức |
-x- | ||
12A3.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A3.2 Tiếng Anh PT Ly |
12A3.2 GDCD NTT Hằng |
12A3.2 GDQP BQ Nam |
12A3.2 Ngữ Văn LX Lập |
12A3.2 Hóa học PV Thanh |
|
07:55 | 12A3.2 Sinh học PT Sỹ |
12A3.2 Sinh học PT Sỹ |
12A3.2 Ngữ Văn LX Lập |
12A3.2 Tiếng Anh PT Ly |
12A3.2 Tin học TTM Linh |
||
8:50 | 12A3.2 Thể dục VC Đức |
12A3.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A3.2 Hóa học PV Thanh |
12A3.2 Vật lí LM Sáng |
|||
9:40 | 12A3.2 Toán TTT An |
12A3.2 Tin học TTM Linh |
12A3.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A3.2 Thể dục VC Đức |
12A3.2 Địa lí VTH Lan |
SHL | |
10:30 | -x- | 12A3.2 Vật lí LM Sáng |
12A3.2 Toán TTT An |
12A3.2 Lịch sử H’ Bé Bya |
-x- | ||
12A4.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A4.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A4.2 Toán TLX Hạnh |
12A4.2 Toán TLX Hạnh |
12A4.2 Hóa học TTX Quỳnh |
12A4.2 Hóa học TTX Quỳnh |
|
07:55 | 12A4.2 Ngữ Văn LX Lập |
12A4.2 Tiếng Anh PT Ly |
12A4.2 Lịch sử H’ Bé Bya |
12A4.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
|||
8:50 | 12A4.2 Địa lí VTH Lan |
12A4.2 Thể dục VC Đức |
12A4.2 Tin học TTM Linh |
12A4.2 GDQP BQ Nam |
12A4.2 GDCD NTT Hằng |
||
9:40 | 12A4.2 Tin học TTM Linh |
12A4.2 Vật lí LM Sáng |
12A4.2 Vật lí LM Sáng |
12A4.2 Tiếng Anh PT Ly |
12A4.2 Thể dục VC Đức |
SHL | |
10:30 | 12A4.2 Sinh học BTQ Nga |
-x- | 12A4.2 Sinh học BTQ Nga |
12A4.2 Ngữ Văn LX Lập |
-x- | ||
12A5.2 Nhóm con tự động |
|||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | ||
07:10 | -x- | 12A5.2 Vật lí LM Sáng |
12A5.2 Tiếng Anh PT Ly |
12A5.2 Toán TTT An |
12A5.2 Tin học PV Thanh |
12A5.2 Ngữ Văn NTT Trang |
|
07:55 | 12A5.2 Tiếng Anh PT Ly |
12A5.2 Thể dục VC Đức |
12A5.2 Vật lí LM Sáng |
12A5.2 Tin học PV Thanh |
|||
8:50 | 12A5.2 Ngữ Văn NTT Trang |
12A5.2 Tin học TTM Linh |
12A5.2 Thể dục VC Đức |
12A5.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A5.2 Toán TTT An |
||
9:40 | 12A5.2 Công nghệ Trần Văn Minh |
12A5.2 GDCD NTT Hằng |
12A5.2 Tin học TTM Linh |
12A5.2 Lịch sử H’ Bé Bya |
SHL | ||
10:30 | 12A5.2 GDQP BQ Nam |
-x- | 12A5.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
12A5.2 Địa lí VTH Lan |
12A5.2 Sinh học Y Khuyên Êban |
-x- | |