THỜI KHÓA BIỂU GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU- ÁP DỤNG TỪ TUẦN 3
Lượt xem:
TLX Hạnh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A2.2 Toán |
-x- | 11A2.1 Toán |
-x- | -x- | -x- |
14:10 | 11A2.1 Toán |
-x- | 11A2.2 Toán |
-x- | -x- | -x- |
15:05 | -x- | -x- | -x- | -x- | ||
15:50 | — | -x- | — | -x- | -x- | -x- |
TTT An |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
ĐNC Lân |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A6.2 Toán |
— | 11A6.1 Toán |
11A1.2 Toán |
— | 11A6.1 Toán |
14:10 | — | — | 11A6.2 Toán |
|||
15:05 | — | 11A1.1 Toán |
— | — | 11A1.1 Toán |
11A1.2 Toán |
15:50 | — | — | — | — | 11A1.1 SHL |
|
NQ Thắng |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | 11A5.1 Toán |
— | — | — | 11A5.2 Toán |
14:10 | — | — | — | — | — | |
15:05 | — | — | — | 11A5.2 Toán |
— | 11A5.1 Toán |
15:50 | — | — | — | — | 11A5.1 SHL |
|
NTC Nha |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A4.2 Toán |
— | 11A4.1 Toán |
11A4.2 Toán |
11A4.1 Toán |
— |
14:10 | — | — | 11A3.1 Toán |
11A3.2 Toán |
||
15:05 | — | — | 11A3.1 Toán |
— | — | |
15:50 | — | — | 11A3.2 Toán |
— | 11A4.1 SHL |
|
TTM Linh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
PT Phương |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | -x- | — | — | 11A4.1 Tin học |
11A4.2 Tin học |
11A1.1 Tin học |
14:10 | -x- | 11A4.2 Tin học |
11A5.1 Tin học |
11A2.1 Tin học |
11A3.2 Tin học |
11A5.2 Tin học |
15:05 | -x- | 11A5.2 Tin học |
— | 11A1.2 Tin học |
11A4.1 Tin học |
11A3.1 Tin học |
15:50 | -x- | — | 11A5.1 Tin học |
— | 11A2.2 Tin học |
11A3.1 SHL |
NA Tú |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | 11A6.1 Tin học |
15:05 | — | — | — | — | — | 11A6.2 Tin học |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
LX Lập |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
NTT Trang |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | -x- | — | 11A1.1 Ngữ Văn |
11A1.2 Ngữ Văn |
-x- |
14:10 | 11A1.1 Ngữ Văn |
-x- | — | 11A5.1 Ngữ Văn |
-x- | |
15:05 | 11A5.2 Ngữ Văn |
-x- | 11A1.2 Ngữ Văn |
— | -x- | |
15:50 | -x- | 11A5.1 Ngữ Văn |
11A5.2 Ngữ Văn |
-x- | ||
TTK Giang |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | 11A2.2 Ngữ Văn |
— | — | 11A4.2 Ngữ Văn |
14:10 | 11A2.2 Ngữ Văn |
— | 11A4.2 Ngữ Văn |
— | — | 11A4.1 Ngữ Văn |
15:05 | — | 11A4.1 Ngữ Văn |
11A2.1 Ngữ Văn |
|||
15:50 | 11A2.1 Ngữ Văn |
— | — | — | — | |
NĐ Mậu |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | 11A6.2 Ngữ Văn |
11A3.1 Ngữ Văn |
14:10 | — | — | — | 11A3.2 Ngữ Văn |
||
15:05 | 11A3.2 Ngữ Văn |
— | 11A6.1 Ngữ Văn |
11A3.1 Ngữ Văn |
11A6.1 Ngữ Văn |
|
15:50 | — | — | 11A6.2 Ngữ Văn |
— | — | |
H’ Ka Chia |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | -x- | — | -x- | — | -x- | -x- |
14:10 | -x- | — | -x- | — | -x- | -x- |
15:05 | -x- | — | -x- | — | -x- | -x- |
15:50 | -x- | — | -x- | — | -x- | -x- |
NTT Hằng |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A6.1 GDCD |
— | 11A3.2 GDCD |
11A2.1 GDCD |
11A2.2 GDCD |
-x- |
14:10 | — | 11A3.1 GDCD |
11A1.2 GDCD |
11A4.1 GDCD |
11A1.1 GDCD |
-x- |
15:05 | — | 11A4.2 GDCD |
— | 11A3.1 GDCD |
11A6.2 GDCD |
-x- |
15:50 | 11A5.1 GDCD |
11A5.2 GDCD |
— | 11A4.2 GDCD |
11A4.1 GDCD |
-x- |
TT Thúy |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | 11A1.1 Lịch sử |
11A4.2 Lịch sử |
— | 11A1.1 Lịch sử |
11A3.2 Lịch sử |
14:10 | 11A3.1 Lịch sử |
— | 11A4.1 Lịch sử |
— | 11A4.2 Lịch sử |
11A1.2 Lịch sử |
15:05 | — | 11A2.1 Lịch sử |
11A1.2 Lịch sử |
11A2.2 Lịch sử |
||
15:50 | 11A2.2 Lịch sử |
— | — | 11A3.2 Lịch sử |
— | |
H’ Bé Bya |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | 11A5.2 Lịch sử |
11A5.2 Lịch sử |
-x- |
14:10 | 11A5.1 Lịch sử |
11A6.2 Lịch sử |
— | — | — | -x- |
15:05 | — | 11A6.2 Lịch sử |
— | 11A6.1 Lịch sử |
-x- | |
15:50 | — | — | — | — | -x- | |
VTH Lan |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
NT Hường |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A1.2 Địa lí |
— | 11A1.1 Địa lí |
11A2.2 Địa lí |
-x- | 11A2.1 Địa lí |
14:10 | — | — | — | 11A4.2 Địa lí |
-x- | 11A5.1 Địa lí |
15:05 | 11A6.2 Địa lí |
— | 11A3.2 Địa lí |
— | -x- | 11A5.2 Địa lí |
15:50 | 11A3.1 Địa lí |
11A6.1 Địa lí |
11A4.1 Địa lí |
— | -x- | 11A6.1 SHL |
PT Ly |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A1.1 Tiếng Anh |
— | — | -x- | -x- | -x- |
14:10 | 11A1.2 Tiếng Anh |
— | — | -x- | -x- | -x- |
15:05 | — | 11A1.2 Tiếng Anh |
11A1.1 Tiếng Anh |
-x- | -x- | -x- |
15:50 | — | -x- | -x- | -x- | ||
NQ Khải |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | 11A6.1 Tiếng Anh |
— | 11A6.2 Tiếng Anh |
14:10 | — | — | — | 11A6.1 Tiếng Anh |
— | |
15:05 | — | 11A6.2 Tiếng Anh |
— | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | |
H’ Noan Ayun |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
H Wer Niê |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A5.2 Tiếng Anh |
11A4.1 Tiếng Anh |
11A5.1 Tiếng Anh |
11A3.1 Tiếng Anh |
11A2.1 Tiếng Anh |
11A2.2 Tiếng Anh |
14:10 | 11A2.1 Tiếng Anh |
— | 11A5.1 Tiếng Anh |
|||
15:05 | 11A4.2 Tiếng Anh |
11A3.2 Tiếng Anh |
11A5.2 Tiếng Anh |
11A2.2 Tiếng Anh |
-x- | |
15:50 | 11A3.2 Tiếng Anh |
11A4.2 Tiếng Anh |
11A4.1 Tiếng Anh |
11A3.1 Tiếng Anh |
-x- | |
LTN Minh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
PV Thanh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A3.2 Hóa học |
11A1.2 Hóa học |
11A3.1 Hóa học |
— | 11A3.2 Hóa học |
-x- |
14:10 | — | — | — | 11A3.1 Hóa học |
-x- | |
15:05 | 11A1.1 Hóa học |
— | — | 11A1.1 Hóa học |
11A5.2 Hóa học |
-x- |
15:50 | 11A1.2 Hóa học |
11A5.1 Hóa học |
11A5.2 Hóa học |
11A5.1 Hóa học |
-x- | |
TTX Quỳnh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
Trần Lê Việt |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | 11A2.2 Hóa học |
11A6.2 Hóa học |
11A6.2 Hóa học |
11A6.1 Hóa học |
-x- |
14:10 | 11A4.1 Hóa học |
11A4.1 Hóa học |
11A2.1 Hóa học |
— | 11A2.2 Hóa học |
-x- |
15:05 | — | — | — | 11A6.1 Hóa học |
— | -x- |
15:50 | 11A4.2 Hóa học |
11A2.1 Hóa học |
— | — | 11A4.2 Hóa học |
-x- |
NTT Tuyền |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
LM Sáng |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A3.1 Vật lí |
11A3.1 Vật lí |
11A1.2 Vật lí |
11A3.2 Vật lí |
11A5.1 Vật lí |
11A4.1 Vật lí |
14:10 | — | 11A6.1 Vật lí |
11A1.1 Vật lí |
11A2.2 Vật lí |
11A5.2 Vật lí |
11A4.2 Vật lí |
15:05 | 11A6.1 Vật lí |
11A2.2 Vật lí |
11A2.1 Vật lí |
-x- | 11A3.2 Vật lí |
11A2.1 Vật lí |
15:50 | 11A6.2 Vật lí |
11A1.1 Vật lí |
11A6.2 Vật lí |
-x- | 11A1.2 Vật lí |
11A2.1 SHL |
PTT Hương |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
PT Sỹ |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | -x- | -x- |
14:10 | — | 11A2.2 Sinh học |
— | 11A6.2 Sinh học |
-x- | -x- |
15:05 | — | 11A2.1 Sinh học |
— | — | -x- | -x- |
15:50 | 11A6.1 Sinh học |
— | — | — | -x- | -x- |
Y Khuyên Êban |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
BTQ Nga |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | 11A3.2 Sinh học |
— | — | -x- | -x- |
14:10 | — | 11A5.2 Sinh học |
11A3.1 Sinh học |
— | -x- | -x- |
15:05 | — | 11A4.1 Sinh học |
11A5.1 Sinh học |
— | -x- | -x- |
15:50 | — | 11A4.2 Sinh học |
— | — | -x- | -x- |
Trần Văn Minh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A4.1 Công nghệ |
11A5.2 Công nghệ |
— | 11A5.1 Công nghệ |
11A3.1 Công nghệ |
-x- |
14:10 | 11A6.1 Công nghệ |
— | 11A3.2 Công nghệ |
— | 11A1.2 Công nghệ |
-x- |
15:05 | — | — | — | — | 11A4.2 Công nghệ |
-x- |
15:50 | 11A1.1 Công nghệ |
— | 11A2.1 Công nghệ |
11A2.2 Công nghệ |
11A6.2 Công nghệ |
-x- |
T Hằng-TV |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | — | — | — | — | — |
14:10 | — | — | — | — | — | — |
15:05 | — | — | — | — | — | — |
15:50 | — | — | — | — | — | — |
VC Đức |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A5.1 Thể dục |
11A6.1 Thể dục |
11A5.2 Thể dục |
— | -x- | -x- |
14:10 | — | — | 11A6.2 Thể dục |
11A5.2 Thể dục |
-x- | -x- |
15:05 | — | 11A5.1 Thể dục |
— | 11A6.2 Thể dục |
-x- | -x- |
15:50 | — | — | — | 11A6.1 Thể dục |
-x- | -x- |
BQ Nam |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | 11A2.1 GDQP |
11A6.2 GDQP |
— | — | -x- | 11A5.1 GDQP |
14:10 | — | — | 11A5.2 GDQP |
— | -x- | 11A1.1 GDQP |
15:05 | — | 11A6.1 GDQP |
— | 11A2.2 GDQP |
-x- | 11A4.2 GDQP |
15:50 | 11A4.1 GDQP |
11A3.1 GDQP |
11A3.2 GDQP |
11A1.2 GDQP |
-x- | — |
NN Khởi |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | 11A2.1 Thể dục |
— | -x- | -x- | 11A1.2 Thể dục |
14:10 | — | 11A1.1 Thể dục |
— | -x- | -x- | 11A2.1 Thể dục |
15:05 | 11A1.2 Thể dục |
— | — | -x- | -x- | 11A1.1 Thể dục |
15:50 | — | 11A2.2 Thể dục |
11A2.2 Thể dục |
-x- | -x- | — |
NVBa |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
13:20 | — | 11A4.2 Thể dục |
— | — | -x- | -x- |
14:10 | 11A3.2 Thể dục |
11A3.2 Thể dục |
— | — | -x- | -x- |
15:05 | 11A4.1 Thể dục |
11A3.1 Thể dục |
— | 11A4.2 Thể dục |
-x- | -x- |
15:50 | — | 11A4.1 Thể dục |
— | 11A3.1 Thể dục |
-x- | -x- |