Thời khóa biểu giáo viên buổi SÁNG- Áp dụng từ tuần 3
Lượt xem:
TLX Hạnh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A4.1 Toán |
12A4.2 Toán |
12A4.2 Toán |
-x- | -x- |
07:55 | 12A4.1 Toán |
-x- | -x- | |||
8:50 | 12A2.1 Toán |
12A2.1 Toán |
12A2.2 Toán |
-x- | -x- | |
9:40 | 12A2.2 Toán |
-x- | -x- | |||
10:30 | — | — | — | — | — |
TTT An |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A5.1 Toán |
12A1.2 Toán |
12A5.2 Toán |
10A2.2 Toán |
12A3.1 Toán |
07:55 | 10A2.1 Toán |
12A1.2 Toán |
||||
8:50 | — | 12A1.1 Toán |
10A2.2 Toán |
12A1.1 Toán |
12A5.1 Toán |
12A5.2 Toán |
9:40 | 12A3.2 Toán |
10A2.1 Toán |
— | 12A5.1 SHL |
||
10:30 | — | 12A3.2 Toán |
12A3.1 Toán |
— |
ĐNC Lân |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | 10A4.1 Toán |
10A5.2 Toán |
10A4.1 Toán |
10A4.2 Toán |
07:55 | — | — | — | 10A5.1 Toán |
||
8:50 | — | — | — | 10A4.2 Toán |
— | |
9:40 | — | — | 10A5.1 Toán |
— | — | |
10:30 | — | — | 10A5.2 Toán |
— | — | — |
NQ Thắng |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A6.2 Toán |
10A6.1 Toán |
— | — | 10A1.2 Toán |
07:55 | — | — | — | — | ||
8:50 | — | — | 10A1.1 Toán |
— | 10A1.1 Toán |
10A6.2 Toán |
9:40 | — | 10A6.1 Toán |
— | — | — | |
10:30 | — | 10A1.2 Toán |
— | — | — |
NTC Nha |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | — | 10A3.2 Toán |
10A3.2 Toán |
10A3.1 Toán |
07:55 | — | — | — | — | ||
8:50 | — | — | — | 10A3.1 Toán |
— | — |
9:40 | — | — | — | — | — | — |
10:30 | — | — | — | — | — | — |
TTM Linh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A2.1 Tin học |
12A3.1 Tin học |
10A4.2 Tin học |
— | 12A1.1 Tin học |
07:55 | — | 10A4.1 Tin học |
12A4.1 Tin học |
12A5.1 Tin học |
— | 12A3.2 Tin học |
8:50 | 12A2.2 Tin học |
12A4.1 Tin học |
12A5.2 Tin học |
12A4.2 Tin học |
— | 12A5.1 Tin học |
9:40 | 12A4.2 Tin học |
12A3.2 Tin học |
12A1.2 Tin học |
12A5.2 Tin học |
— | 10A4.1 SHL |
10:30 | — | 10A4.1 Tin học |
10A4.2 Tin học |
12A3.1 Tin học |
— | — |
PT Phương |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | — | — | — | — |
07:55 | — | — | — | — | — | — |
8:50 | — | — | — | — | — | — |
9:40 | — | — | — | — | — | — |
10:30 | — | — | — | — | — | — |
NA Tú |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | 10A5.2 Tin học |
10A2.1 Tin học |
10A6.1 Tin học |
10A6.2 Tin học |
07:55 | 10A3.2 Tin học |
— | 10A1.2 Tin học |
10A2.1 Tin học |
— | 10A2.2 Tin học |
8:50 | 10A5.2 Tin học |
— | 10A3.1 Tin học |
10A5.1 Tin học |
10A3.2 Tin học |
10A1.1 Tin học |
9:40 | 10A1.2 Tin học |
— | 10A6.2 Tin học |
10A3.1 Tin học |
10A2.2 Tin học |
— |
10:30 | 10A6.1 Tin học |
— | 10A1.1 Tin học |
— | 10A5.1 Tin học |
— |
LX Lập |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A2.2 Ngữ Văn |
12A2.2 Ngữ Văn |
12A2.1 Ngữ Văn |
12A3.2 Ngữ Văn |
12A4.1 Ngữ Văn |
07:55 | 12A4.2 Ngữ Văn |
12A3.2 Ngữ Văn |
10A4.2 Ngữ Văn |
|||
8:50 | 10A4.1 Ngữ Văn |
12A3.1 Ngữ Văn |
12A4.1 Ngữ Văn |
12A2.1 Ngữ Văn |
||
9:40 | 12A3.1 Ngữ Văn |
10A4.2 Ngữ Văn |
10A4.1 Ngữ Văn |
— | ||
10:30 | — | 12A4.2 Ngữ Văn |
— |
NTT Trang |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | 12A5.1 Ngữ Văn |
12A1.2 Ngữ Văn |
12A1.2 Ngữ Văn |
12A5.2 Ngữ Văn |
07:55 | — | — | — | 12A1.1 Ngữ Văn |
||
8:50 | — | 12A5.2 Ngữ Văn |
— | 12A5.1 Ngữ Văn |
— | |
9:40 | — | 12A1.1 Ngữ Văn |
— | — | ||
10:30 | — | — | — | — | — |
TTK Giang |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | -x- | 10A3.2 Ngữ Văn |
10A3.1 Ngữ Văn |
— | -x- |
07:55 | — | -x- | 10A3.1 Ngữ Văn |
-x- | ||
8:50 | 10A6.2 Ngữ Văn |
-x- | 10A6.1 Ngữ Văn |
10A6.2 Ngữ Văn |
-x- | |
9:40 | 10A3.2 Ngữ Văn |
-x- | — | 10A6.1 Ngữ Văn |
-x- | |
10:30 | -x- | — | — | -x- |
NĐ Mậu |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A2.1 Ngữ Văn |
— | 10A5.1 Ngữ Văn |
— | 10A5.1 Ngữ Văn |
07:55 | — | 10A2.2 Ngữ Văn |
— | — | 10A2.1 Ngữ Văn |
|
8:50 | — | — | — | 10A2.2 Ngữ Văn |
||
9:40 | — | 10A5.2 Ngữ Văn |
— | — | — | — |
10:30 | — | — | — | 10A5.2 Ngữ Văn |
— |
H’ Ka Chia |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | -x- | 10A1.2 Ngữ Văn |
-x- | 10A1.2 Ngữ Văn |
-x- | -x- |
07:55 | -x- | — | -x- | -x- | -x- | |
8:50 | — | 10A1.1 Ngữ Văn |
-x- | — | -x- | -x- |
9:40 | — | -x- | — | -x- | -x- | |
10:30 | 10A1.1 Ngữ Văn |
— | -x- | — | -x- | — |
NTT Hằng |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A3.1 GDCD |
12A3.2 GDCD |
— | 10A1.1 GDCD |
12A1.2 GDCD |
07:55 | 10A1.2 GDCD |
10A3.2 GDCD |
— | — | — | — |
8:50 | — | 12A2.2 GDCD |
12A5.1 GDCD |
— | — | 12A4.2 GDCD |
9:40 | 12A1.1 GDCD |
— | 12A5.2 GDCD |
— | 10A3.1 GDCD |
— |
10:30 | 10A2.1 GDCD |
10A2.2 GDCD |
12A4.1 GDCD |
— | 12A2.1 GDCD |
— |
TT Thúy |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A4.1 Lịch sử |
-x- | -x- | 10A5.1 Lịch sử |
10A1.1 Lịch sử |
07:55 | 10A3.1 Lịch sử |
10A5.2 Lịch sử |
-x- | -x- | 10A1.2 Lịch sử |
10A3.2 Lịch sử |
8:50 | 10A3.2 Lịch sử |
10A4.2 Lịch sử |
-x- | -x- | 10A4.1 Lịch sử |
10A6.1 Lịch sử |
9:40 | 10A5.2 Lịch sử |
10A2.1 Lịch sử |
— | 10A2.2 Lịch sử |
10A4.2 Lịch sử |
10A6.1 SHL |
10:30 | 10A6.2 Lịch sử |
10A5.1 Lịch sử |
— | — | 10A3.1 Lịch sử |
— |
H’ Bé Bya |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | 10A4.2 GDCD |
10A6.2 GDCD |
12A2.2 Lịch sử |
— |
07:55 | 10A5.1 GDCD |
— | 10A5.2 GDCD |
10A4.1 GDCD |
12A4.2 Lịch sử |
— |
8:50 | 12A1.1 Lịch sử |
— | 12A1.2 Lịch sử |
10A6.1 GDCD |
10A6.2 GDCD |
— |
9:40 | 10A6.1 GDCD |
— | 12A4.1 Lịch sử |
12A2.1 Lịch sử |
12A5.2 Lịch sử |
— |
10:30 | — | — | 12A3.1 Lịch sử |
12A5.1 Lịch sử |
12A3.2 Lịch sử |
— |
VTH Lan |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
07:55 | 12A3.1 Địa lí |
10A3.1 Địa lí |
10A2.2 Địa lí |
12A4.1 Địa lí |
12A1.1 Địa lí |
12A1.2 Địa lí |
8:50 | 10A2.2 Địa lí |
12A4.2 Địa lí |
10A2.1 Địa lí |
10A3.2 Địa lí |
10A1.2 Địa lí |
10A3.2 Địa lí |
9:40 | 12A5.1 Địa lí |
12A2.2 Địa lí |
10A1.2 Địa lí |
10A1.1 Địa lí |
12A3.2 Địa lí |
12A4.1 SHL |
10:30 | 12A2.1 Địa lí |
10A1.1 Địa lí |
10A3.1 Địa lí |
12A5.2 Địa lí |
10A2.1 Địa lí |
— |
NT Hường |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | 10A6.2 Địa lí |
10A4.1 Địa lí |
— | — |
07:55 | 10A6.2 Địa lí |
— | 10A4.1 Địa lí |
10A6.1 Địa lí |
— | — |
8:50 | 10A5.1 Địa lí |
— | 10A5.1 Địa lí |
10A5.2 Địa lí |
10A4.2 Địa lí |
— |
9:40 | 10A4.2 Địa lí |
— | 10A6.1 Địa lí |
— | 10A5.2 Địa lí |
— |
10:30 | — | — | — | — | — | — |
PT Ly |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A3.2 Tiếng Anh |
12A5.2 Tiếng Anh |
12A4.1 Tiếng Anh |
12A3.1 Tiếng Anh |
-x- |
07:55 | 12A5.2 Tiếng Anh |
12A4.2 Tiếng Anh |
12A3.2 Tiếng Anh |
-x- | ||
8:50 | 12A5.1 Tiếng Anh |
12A3.1 Tiếng Anh |
-x- | -x- | ||
9:40 | 12A4.1 Tiếng Anh |
12A5.1 Tiếng Anh |
12A4.2 Tiếng Anh |
-x- | -x- | |
10:30 | — | -x- | — |
NQ Khải |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A1.1 Tiếng Anh |
10A1.1 Tiếng Anh |
10A2.2 Tiếng Anh |
10A2.1 Tiếng Anh |
— |
07:55 | — | — | ||||
8:50 | — | 10A1.2 Tiếng Anh |
— | 10A2.1 Tiếng Anh |
— | — |
9:40 | — | 10A2.2 Tiếng Anh |
10A1.2 Tiếng Anh |
— | ||
10:30 | — | — | — | — |
H’ Noan Ayun |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A1.1 Tiếng Anh |
12A1.1 Tiếng Anh |
12A2.2 Tiếng Anh |
12A2.1 Tiếng Anh |
10A6.1 Tiếng Anh |
07:55 | 12A2.1 Tiếng Anh |
|||||
8:50 | 10A6.2 Tiếng Anh |
12A2.2 Tiếng Anh |
12A1.2 Tiếng Anh |
— | — | |
9:40 | 12A1.2 Tiếng Anh |
— | 10A6.2 Tiếng Anh |
12A2.1 SHL |
||
10:30 | — | 10A6.1 Tiếng Anh |
— | — |
H Wer Niê |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | — | — | — | — |
07:55 | — | — | — | — | — | — |
8:50 | — | — | — | — | — | — |
9:40 | — | — | — | — | — | — |
10:30 | — | — | — | — | — | — |
LTN Minh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A5.1 Tiếng Anh |
10A3.1 Tiếng Anh |
— | 10A5.2 Tiếng Anh |
10A4.1 Tiếng Anh |
07:55 | 10A4.2 Tiếng Anh |
— | — | |||
8:50 | 10A5.2 Tiếng Anh |
10A3.2 Tiếng Anh |
— | 10A5.1 Tiếng Anh |
10A4.2 Tiếng Anh |
|
9:40 | 10A3.1 Tiếng Anh |
10A3.2 Tiếng Anh |
— | — | 10A5.1 SHL |
|
10:30 | 10A4.1 Tiếng Anh |
— | — | — | — |
PV Thanh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A1.2 Hóa học |
— | — | 12A5.2 Tin học |
12A3.2 Hóa học |
07:55 | 12A1.1 Hóa học |
12A3.1 Hóa học |
— | — | 12A5.1 Hóa học |
12A5.2 Tin học |
8:50 | 12A1.2 Hóa học |
— | — | — | 12A3.2 Hóa học |
— |
9:40 | — | — | — | — | 12A3.1 Hóa học |
— |
10:30 | 12A5.1 Hóa học |
— | — | — | 12A1.1 Hóa học |
— |
TTX Quỳnh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A3.1 Hóa học |
— | 10A1.1 Hóa học |
12A4.2 Hóa học |
12A4.2 Hóa học |
07:55 | 12A2.2 Hóa học |
10A6.1 Hóa học |
— | 10A3.2 Hóa học |
12A4.1 Hóa học |
— |
8:50 | 10A1.1 Hóa học |
— | — | 12A2.1 Hóa học |
10A6.1 Hóa học |
12A2.2 Hóa học |
9:40 | 10A6.2 Hóa học |
10A6.2 Hóa học |
— | 10A1.2 Hóa học |
12A2.1 Hóa học |
10A1.1 SHL |
10:30 | 10A3.1 Hóa học |
10A1.2 Hóa học |
— | 12A4.1 Hóa học |
10A3.2 Hóa học |
— |
Trần Lê Việt |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A4.2 Hóa học |
— | — | 10A4.2 Hóa học |
10A2.1 Hóa học |
07:55 | 10A4.1 Hóa học |
— | — | 10A5.1 Hóa học |
10A5.2 Hóa học |
|
8:50 | 10A5.1 Hóa học |
— | — | 10A5.2 Hóa học |
||
9:40 | — | — | — | 10A4.1 Hóa học |
10A2.1 SHL |
|
10:30 | 10A2.2 Hóa học |
10A2.1 Hóa học |
— | — | 10A2.2 Hóa học |
— |
NTT Tuyền |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A2.2 Vật lí |
12A2.1 Vật lí |
10A6.1 Vật lí |
12A1.1 Vật lí |
10A3.2 Vật lí |
07:55 | 10A2.2 Vật lí |
10A2.1 Vật lí |
12A2.2 Vật lí |
10A6.2 Vật lí |
12A2.2 Vật lí |
10A1.1 Vật lí |
8:50 | 10A6.1 Vật lí |
10A3.1 Vật lí |
10A1.2 Vật lí |
10A1.2 Vật lí |
12A2.1 Vật lí |
10A4.1 Vật lí |
9:40 | 10A2.1 Vật lí |
— | 10A4.2 Vật lí |
10A5.1 Vật lí |
12A1.2 Vật lí |
12A1.1 SHL |
10:30 | 10A5.2 Vật lí |
10A6.2 Vật lí |
12A1.2 Vật lí |
12A1.1 Vật lí |
10A1.1 Vật lí |
— |
LM Sáng |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A5.2 Vật lí |
— | — | 12A4.1 Vật lí |
12A5.1 Vật lí |
07:55 | — | — | 12A3.1 Vật lí |
— | 12A5.2 Vật lí |
12A4.1 Vật lí |
8:50 | — | — | — | — | 12A3.1 Vật lí |
12A3.2 Vật lí |
9:40 | — | 12A4.2 Vật lí |
12A4.2 Vật lí |
— | — | — |
10:30 | — | — | 12A3.2 Vật lí |
— | 12A5.1 Vật lí |
— |
PTT Hương |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | — | — | — | — |
07:55 | — | — | — | — | — | — |
8:50 | — | — | — | — | — | — |
9:40 | — | — | — | — | — | 10A3.1 SHL |
10:30 | — | — | — | — | — | — |
PT Sỹ |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A5.2 Công nghệ |
10A5.1 Công nghệ |
12A3.1 Sinh học |
-x- | -x- |
07:55 | 12A3.2 Sinh học |
12A3.2 Sinh học |
10A4.2 Công nghệ |
— | -x- | -x- |
8:50 | — | 12A3.1 Sinh học |
10A5.2 Công nghệ |
— | -x- | -x- |
9:40 | — | 10A4.1 Công nghệ |
— | 10A4.1 Công nghệ |
-x- | -x- |
10:30 | 10A4.2 Công nghệ |
— | 10A5.1 Công nghệ |
— | — | — |
Y Khuyên Êban |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A3.2 Công nghệ |
10A2.2 Công nghệ |
12A5.1 Sinh học |
10A3.1 Công nghệ |
12A2.2 Sinh học |
07:55 | 10A5.2 Sinh học |
12A2.1 Sinh học |
10A2.1 Công nghệ |
10A4.2 Sinh học |
10A6.1 Sinh học |
12A5.1 Sinh học |
8:50 | 10A2.1 Sinh học |
10A2.1 Công nghệ |
10A6.2 Sinh học |
10A2.2 Sinh học |
12A2.2 Sinh học |
10A3.1 Công nghệ |
9:40 | 10A4.1 Sinh học |
10A2.2 Công nghệ |
10A3.2 Sinh học |
10A3.2 Công nghệ |
— | — |
10:30 | 10A5.1 Sinh học |
10A3.1 Sinh học |
12A5.2 Sinh học |
12A2.1 Sinh học |
12A5.2 Sinh học |
— |
BTQ Nga |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
07:55 | 10A6.1 Công nghệ |
10A1.2 Sinh học |
10A6.2 Công nghệ |
— | 10A6.2 Công nghệ |
— |
8:50 | 10A1.2 Công nghệ |
10A6.1 Công nghệ |
12A1.1 Sinh học |
10A1.1 Công nghệ |
12A1.2 Sinh học |
10A1.2 Công nghệ |
9:40 | 10A1.1 Sinh học |
12A1.2 Sinh học |
10A1.1 Công nghệ |
12A4.1 Sinh học |
12A1.1 Sinh học |
— |
10:30 | 12A4.2 Sinh học |
— | 12A4.2 Sinh học |
— | 12A4.1 Sinh học |
— |
Trần Văn Minh |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 12A4.2 Công nghệ |
12A4.1 Công nghệ |
12A1.1 Công nghệ |
12A5.1 Công nghệ |
12A2.1 Công nghệ |
07:55 | — | 12A5.1 Công nghệ |
12A2.1 Công nghệ |
— | — | 12A4.2 Công nghệ |
8:50 | 12A3.1 Công nghệ |
12A3.2 Công nghệ |
12A4.1 Công nghệ |
— | 12A5.2 Công nghệ |
12A1.2 Công nghệ |
9:40 | 12A5.2 Công nghệ |
12A3.1 Công nghệ |
12A3.2 Công nghệ |
12A1.1 Công nghệ |
12A2.2 Công nghệ |
12A3.1 SHL |
10:30 | — | — | 12A2.2 Công nghệ |
— | 12A1.2 Công nghệ |
— |
T Hằng-TV |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | — | — | — | — |
07:55 | — | — | — | — | — | — |
8:50 | — | — | — | — | — | — |
9:40 | — | — | — | — | — | — |
10:30 | — | — | — | — | — | — |
VC Đức |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- | -x- |
07:55 | 12A5.1 Thể dục |
12A5.2 Thể dục |
12A5.1 Thể dục |
12A3.1 Thể dục |
— | 12A2.2 Thể dục |
8:50 | 12A3.2 Thể dục |
12A1.2 Thể dục |
12A4.2 Thể dục |
12A5.2 Thể dục |
12A1.1 Thể dục |
12A4.1 Thể dục |
9:40 | 12A2.1 Thể dục |
12A4.1 Thể dục |
12A3.1 Thể dục |
12A3.2 Thể dục |
12A4.2 Thể dục |
— |
10:30 | 12A1.1 Thể dục |
— | 12A2.1 Thể dục |
12A1.2 Thể dục |
12A2.2 Thể dục |
— |
NV Ba |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | 10A6.1 Thể dục |
10A2.1 Thể dục |
— | 10A1.2 Thể dục |
10A5.2 Thể dục |
07:55 | 10A1.1 Thể dục |
10A5.1 Thể dục |
10A5.1 Thể dục |
10A1.1 Thể dục |
10A4.2 Thể dục |
10A6.2 Thể dục |
8:50 | 10A3.1 Thể dục |
10A3.2 Thể dục |
10A4.2 Thể dục |
10A4.1 Thể dục |
10A2.1 Thể dục |
10A2.2 Thể dục |
9:40 | 10A2.2 Thể dục |
10A3.1 Thể dục |
10A5.2 Thể dục |
10A6.1 Thể dục |
10A3.2 Thể dục |
— |
10:30 | 10A1.2 Thể dục |
— | 10A6.2 Thể dục |
— | 10A4.1 Thể dục |
— |
BQ Nam |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | 10A1.2 GDQP |
12A3.2 GDQP |
10A6.2 GDQP |
10A2.2 GDQP |
07:55 | 12A1.2 GDQP |
— | 10A6.1 GDQP |
12A1.1 GDQP |
10A1.1 GDQP |
12A2.1 GDQP |
8:50 | 12A5.1 GDQP |
— | 10A4.1 GDQP |
12A4.1 GDQP |
12A4.2 GDQP |
12A3.1 GDQP |
9:40 | 10A5.1 GDQP |
— | 10A3.1 GDQP |
10A5.2 GDQP |
10A2.1 GDQP |
— |
10:30 | 12A5.2 GDQP |
— | 10A3.2 GDQP |
12A2.2 GDQP |
10A4.2 GDQP |
— |
NN Khởi |
||||||
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ 7 | |
07:10 | — | — | — | — | — | — |
07:55 | — | — | — | — | — | — |
8:50 | — | — | — | — | — | — |
9:40 | — | — | — | — | — | — |
10:30 | — | — | — | — | — | — |