DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 NĂM HỌC 2021 – 2022

Lượt xem:

Đọc bài viết

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH 
Lớp 11A1 Năm học 2021 – 2022
  GVCN: ĐINH NHƯ CHU LÂN  
             
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp năm học trước Ghi chú
1 Hoàng Thị An 10/01/2005 Nữ Kinh
2 Huỳnh Văn Công 08/11/2005 Nam Kinh
3 Trần Thị Thu Diệu 11/03/2005 Nữ Kinh
4 Phạm Thùy Dung 17/06/2005 Nữ Kinh
5 Nguyễn Trần Anh Duy 05/01/2005 Nam Kinh
6 Trần Đỗ Tiến Đạt 11/11/2005 Nam Kinh
7 Trần Nhật Hạ 10/09/2005 Nữ Kinh
8 Trương Công Hậu 14/01/2005 Nam Kinh
9 Lê Thị Mỹ Hoa 01/03/2005 Nữ Kinh
10 Nguyễn Thanh Hoàng 23/01/2005 Nam Kinh
11 Mai Huỳnh Kim Huệ 22/11/2005 Nữ Kinh
12 Ngọc Thị Huyền 20/01/2005 Nữ Kinh
13 Nguyễn Thúc Nam Khoa 31/10/2005 Nam Kinh
14 Hồ Nguyễn Lâm 26/06/2005 Nam Kinh
15 Ngô Ngọc Phương Liên 03/09/2005 Nữ Kinh
16 Nguyễn Lê Thùy Linh 18/07/2005 Nữ Kinh
17 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/05/2005 Nữ Kinh
18 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/07/2005 Nữ Kinh
19 Võ Hồng Phát 17/01/2005 Nam Kinh
20 Trần Ngọc Phú 10/04/2005 Nam Kinh
21 Võ Văn Vinh Quang 14/08/2005 Nam Kinh
22 Trịnh Thị Như Quyên 12/08/2005 Nữ Kinh
23 Phạm Văn Sang 07/05/2005 Nam Kinh
24 Hoàng Đình Tân 29/06/2005 Nam Kinh
25 Lê Thị Thảo 04/07/2005 Nữ Kinh
26 Võ Thị Thanh Thảo 05/09/2005 Nữ Kinh
27 Phạm Văn Thạch 07/02/2005 Nam Kinh
28 Huỳnh Văn Thiện 10/02/2005 Nam Kinh
29 Cao Thiên Thương 26/10/2005 Nữ Kinh
30 Nguyễn Thị Thanh Trúc 27/03/2005 Nữ Kinh
31 Nguyễn Thị Minh Tuệ 25/03/2005 Nữ Kinh
32 Nguyễn Thị Cẩm Vy 05/10/2005 Nữ Kinh
DANH SÁCH HỌC SINH 
Lớp 11A2 Năm học 2021 – 2022
  GVCN: LÊ MAI SÁNG  
             
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp năm học trước Ghi chú
1 Lê Thị Ngọc Ánh 02/09/2005 Nữ Kinh
2 Bỉ 01/11/2005 Nữ Xơ-đăng
3 Phạm Ngọc Danh 15/06/2005 Nam Kinh
4 Nguyễn Quốc Dũng 22/12/2005 Nam Kinh
5 Đỗ Tiến Đạt 30/06/2005 Nam Kinh
6 H Huyên Êban 12/02/2005 Nữ Ê-đê
7 Trần Thị Thanh Hằng 19/06/2005 Nữ Kinh
8 Nguyễn Chí Hưng 31/03/2005 Nam Kinh
9 Trần Phan Thị Xuân Mai 28/12/2005 Nữ Kinh
10 Trịnh Ngọc Huyền Mai 28/06/2005 Nữ Kinh
11 Lương Nguyễn Ly Na 13/04/2005 Nữ Kinh
12 H Na Ri Niê 02/06/2005 Nữ Ê-đê
13 Võ Thị Kim Oanh 10/02/2005 Nữ Kinh
14 Lê Thị Phượng 06/02/2005 Nữ Kinh
15 Rinh 18/08/2005 Nữ Xơ-đăng
16 Trần Minh Sĩ 14/02/2005 Nam Kinh
17 Võ Thị Yến Tâm 10/11/2005 Nữ Kinh
18 Nguyễn Thanh Thảo 02/10/2005 Nữ Kinh
19 Tim 19/02/2003 Nữ Xơ-đăng
20 Trương Thị Mỹ Tình 04/05/2005 Nữ Kinh
21 Sun Ba Tra 23/05/2005 Nam Xơ-đăng
22 Đặng Thu Hà 14/08/2005 Nữ Kinh
23 Võ Thị Bích Quý 08/08/2005 Nữ Kinh 10A6
24 Nguyễn Viết An 05/10/2005 Nam Kinh 10A6
25 Nguyễn Thị Kim Chi 09/11/2005 Nữ Kinh 10A6
26 Trần Thị Thu Hà 01/06/2005 Nữ Kinh 10A6
27 Huỳnh Quang Trường 22/08/2005 Nam Kinh 10A6
28 Nguyễn Hải Oanh 31/10/2005 Nữ Kinh 10A6
29 Nguyễn Nhật Hào 09/05/2005 Nam Kinh 10A3
30 Nguyễn Xuân Duy 22/03/2005 Nam Kinh 10A3
31 Nguyễn Thị Hồng My 08/06/2005 Nữ Kinh 10A3
32 Trần Thúy Vy 09/03/2005 Nữ Kinh 10A3
33 Nguyễn Thị Hằng 12/07/2005 Nữ Kinh 10A4
34 Trần Lê Thu Hằng 13/09/2005 Nữ Kinh 10A4
35 Lê Nguyễn Nguyên Hồng 03/10/2005 Nữ Kinh 10A4
36 Lê Thị Xuân  Thiện 28/01/2005 Nữ Kinh 10A4
37 Nguyễn Thị Thúy Vy 26/06/2005 Nữ Kinh 10A5
DANH SÁCH HỌC SINH 
Lớp 11A3 Năm học 2021 – 2022
  GVCN: PHẠM THU PHƯƠNG (0977446990)  
             
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp năm học trước Ghi chú
1 Nguyễn Thanh Ba 03/03/2005 Nam Kinh
2 Lưu Văn Gia Bảo 31/12/2005 Nam Kinh
3 Diễm 05/04/2004 Nữ Xơ-đăng
4 Ngọc Văn Đại 18/12/2005 Nam Kinh
5 My Ca En 08/09/2005 Nữ Xơ-đăng
6 Y Hân Êban 30/01/2005 Nam Ê-đê
7 Phạm Thị Lệ Giang 05/12/2005 Nữ Kinh
8 Ngọc Minh Hiếu 01/01/2005 Nam Kinh
9 Nguyễn Thị Hương 05/03/2004 Nữ Kinh
10 Châu Thị Ngọc Linh 20/04/2005 Nữ Kinh
11 Nguyễn Thị Xuân Lộc 10/01/2005 Nữ Kinh
12 Lơi 10/11/2005 Nữ Xơ-đăng
13 Thúy Nga 14/12/2005 Nữ Xơ-đăng
14 Thủy Ngiêm 02/10/2004 Nữ Xơ-đăng
15 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 06/10/2005 Nữ Kinh
16 Xi Nhal 24/04/2005 Nữ Xơ-đăng
17 Phạm Thị Kim Phúc 07/06/2005 Nữ Kinh
18 Bùi Nguyễn Mỹ Quý 10/11/2005 Nữ Kinh
19 Huỳnh Thị Mỹ Tâm 25/04/2005 Nữ Kinh
20 Ngô Tấn Thanh 21/12/2004 Nam Kinh
21 Thiết 23/10/2004 Nữ Xơ-đăng
22 Trầm 06/05/2005 Nữ Xơ-đăng
23 Võ Văn Triều 01/02/2005 Nam Kinh
24 Tuyết 21/07/2005 Nữ Xơ-đăng
25 Lê Thị Thanh Tú 08/03/2005 Nữ Kinh
26 Viên 15/04/2005 Nữ Xơ-đăng
27 Trịnh Văn Vương 13/02/2005 Nam Kinh
28 Yến 27/02/2005 Nữ Xơ-đăng
29 Lê Thị Như Ý 28/03/2005 Nữ Kinh
30 Nguyễn Thị Trinh 09/11/2004 Nữ Kinh
31 HiTa 06/05/2005 Nữ Xơ-đăng 10A1
32 Thiêng 16/02/2005 Nữ Xơ-đăng 10A1
33 Nguyễn Thị Uyên 21/08/2005 Nữ Kinh 10A1
34 Nguyễn Thị Mộng Cầm 27/02/2005 Nữ Kinh 10A1
35 Lê Thị Thanh Tú 03/12/2005 Nữ Kinh 10A3
DANH SÁCH HỌC SINH 
Lớp 11A4 Năm học 2021 – 2022
  GVCN: NGUYỄN THIÊN CHI NHA  
             
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp năm học trước Ghi chú
1 Mai Hoàng Anh 08/10/2005 Nam Kinh
2 H Khuyên Byă 14/07/2005 Nữ Xơ-đăng
3 Nguyễn Duy Cầu 12/05/2005 Nam Kinh
4 Chan 15/09/2005 Nữ Xơ-đăng
5 Diệp 15/02/2005 Nam Xơ-đăng
6 A Glen 15/03/2005 Nam Xơ-đăng
7 Đỗ Thị Ngân Hà 30/07/2005 Nữ Kinh
8 In Hă 12/01/2005 Nữ Xơ-đăng
9 Bùi Thị Mỹ Huyền 11/09/2005 Nữ Kinh
10 H Yến Linh 04/07/2004 Nữ Xơ-đăng 10A3
11 Lê Thị Ánh Linh 21/11/2005 Nữ Kinh
12 Đỗ Thanh  Long 06/06/2005 Nữ Kinh
13 Tê Rê Xa Mi Na 21/10/2005 Nữ Xơ-đăng
14 Ngắn 19/11/2005 Nam Xơ-đăng
15 Huỳnh Thị Tuyết Nguyên 04/09/2005 Nữ Kinh
16 Nguyễn Đoàn Cao Nguyên 05/02/2005 Nam Kinh
17 Oan 17/07/2004 Nữ Xơ-đăng
18 Hồ Văn  Phước 24/12/2005 Nam Kinh
19 Nguyễn Thị Phượng 25/09/2005 Nữ Kinh
20 Y Siêng 04/12/2005 Nữ Xơ-đăng
21 Nguyễn Thị Thảo 20/09/2004 Nữ Kinh
22 Lê Hữu Thọ 22/06/2005 Nam Kinh
23 Nguyễn Duy Tiến 27/05/2005 Nam Kinh
24 Lê Minh  Toàn 15/11/2005 Nam Kinh
25 Phan Thu Uyên 30/01/2005 Nữ Kinh
26 Lê Tiến Anh  Việt 03/07/2005 Nam Kinh
27 Nguyễn Thị Hạ Vy 18/09/2005 Nữ Kinh
28 Lương Chí Vỹ 18/11/2004 Nam Kinh
29 Phan Thị Như Ý 12/03/2005 Nữ Kinh
30 Cao Thị Hoa Hồng 17/05/2005 Nữ Kinh
31 Khổng Tấn Dương 17/11/2005 Nam Kinh
32 Phạm Trần Gia Huy 28/05/2005 Nam Kinh
33 H Ni Fôn Byă 04/03/2005 Nữ Ê-đê 10A1
DANH SÁCH HỌC SINH 
Lớp 11A5 Năm học 2021 – 2022
  GVCN: NGUYỄN QUYẾT THẮNG
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp năm học trước Ghi chú
1 Lê Tuấn Anh 24/12/2004 Nam Kinh
2 Nguyễn Thị Lan  Anh 19/10/2004 Nữ Kinh
3 H Thơ Byă 21/05/2005 Nữ Ê-đê
4 Ai Chăng 16/04/2005 Nam Bru-Vân Kiều
5 Nguyễn Thị Hà 29/05/2005 Nữ Kinh
6 Hiêng 06/06/2005 Nữ Xơ-đăng
7 Lê Thị   Hiền 20/04/2005 Nữ Kinh
8 Nguyễn Minh Hiếu 03/09/2005 Nam Kinh
9 Trần Mạnh Hùng 26/09/2005 Nam Kinh
10 Trịnh Lan Hương 13/02/2005 Nữ Kinh
11 Nguyễn Văn  Long 15/02/2004 Nam Kinh
12 Nguyễn Nhật  Ly 07/11/2005 Nữ Kinh
13 H Nuyên Niê 07/01/2005 Nữ Ê-đê
14 Trần Triệu Phú 20/11/2005 Nam Kinh
15 Rih 16/02/2005 Nữ Xơ-đăng
16 Lê Thị  Thư 02/06/2005 Nữ Kinh
17 Nguyễn Minh  Thường 29/01/2005 Nam Kinh
18 Võ Văn  Tiên 28/05/2005 Nam Kinh
19 Phan Thị Tố  Trinh 14/10/2005 Nữ Kinh
20 Võ Thị Thu Trinh 21/10/2005 Nữ Kinh
21 Tuyệt 01/09/2005 Nữ Xơ-đăng
22 Võ Thế  Văn 02/07/2005 Nam Kinh
23 Yong Wuk 26/05/2005 Nữ Xơ-đăng
24 Nguyễn Tố  Xuyên 10/12/2005 Nữ Kinh
25 Hy Yin 14/05/2005 Nữ Xơ-đăng
26 Phan Đăng Huy 30/03/2005 Nam Kinh
27 Ka Rê 05/10/2005 Nữ Xơ-đăng 10A2
28 H Ũk Mlô 25/05/2005 Nữ Ê-đê 10A2
29 Trần Trịnh Tố Uyên 17/08/2005 Nữ Kinh 10A2
30 Nguyễn Thị Thủy 20/04/2005 Nữ Kinh 10A1
DANH SÁCH HỌC SINH 
Lớp 11A6 Năm học 2021 – 2022
  GVCN: NGÔ THỊ HƯỜNG  
   
STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Dân tộc Lớp năm học trước Ghi chú
1 H Nol  Byă 28/06/2004 Nữ Ê-đê
2 H Phôn  Byă 23/03/2005 Nữ Ê-đê
3 Từ Thị Kim  Châu 22/12/2005 Nữ Kinh
4 Hảo 07/06/2005 Nữ Xơ-đăng
5 Hiên 05/08/2004 Nam Xơ-đăng
6 Trần Thị Diệu Hiền 24/04/2005 Nữ Kinh
7 Nguyễn Minh Hùng 26/01/2005 Nam Kinh
8 Khiêm 22/02/2005 Nữ Xơ-đăng
9 Bùi Đức  Lưu 18/04/2005 Nam Kinh
10 H Gen  Mlô 19/06/2004 Nữ Ê-đê
11 Y Hưng Mlô 28/08/2005 Nam Ê-đê
12 H Kwanh Niê 06/05/2005 Nữ Ê-đê
13 H Ne Ri Niê 03/10/2005 Nữ Ê-đê
14 Them 25/12/2004 Nữ Xơ-đăng
15 Thuôn 25/07/2005 Nữ Xơ-đăng
16 Lê Thị Thúy 01/03/2005 Nữ Kinh
17 Võ Thị Ngọc Trúc 18/12/2005 Nữ Kinh
18 Hồ Chí Trường 07/11/2005 Nam Kinh
19 Huỳnh Tấn Trường 31/01/2005 Nam Kinh
20 Nguyễn Anh Vũ 08/09/2005 Nam Kinh
21 Thơm 06/04/2005 Nữ Xơ-đăng 10A2
22 Tinh 09/01/2005 Nam Xơ-đăng 10A2
23 Huỳnh Thị Diễm 15/03/2004 Nữ Kinh 10A2
24 Bùi Văn Long 06/06/2005 Nam Kinh 10A2
25 Luyên 20/01/2005 Nữ Xơ-đăng 10A2
26 Mi Ta 14/01/2005 Nữ Xơ-đăng 10A2
27 Ga Hy 29/10/2005 Nữ Xơ-đăng 10A2
28 Võ Nguyễn Anh Thư 04/11/2005 Nữ Kinh 10A2
29 Trần Quang Toản 18/06/2005 Nam Kinh 10A2