DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 1O NĂM HỌC 2021 – 2022
Lượt xem:
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐĂK LĂK | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
TRƯỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||||
DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
Lớp 10A1 Năm học 2021 – 2022 | |||||||
GVCN: TRẦN THỊ XUÂN QUỲNH | |||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh lớp 9 trường THCS | ||
1 | NGUYỄN BÙI BẢO HÀ | 18/08/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
2 | NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN | 07/11/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
3 | CAO THIÊN HƯƠNG | 23/12/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
4 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 27/05/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
5 | TRẦN MINH VŨ | 26/01/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
6 | NGUYỄN THUÝ VY | 01/08/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
7 | PHẠM THỊ ĐÀO | 02/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
8 | TRẦN THỊ THỦY TIÊN | 10/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
9 | LÂM QUỲNH LY | 05/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
10 | NGUYỄN NHƯ SONG | 24/08/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
11 | NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN | 13/06/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
12 | NGUYỄN ĐẶNG UYÊN PHƯƠNG | 29/12/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
13 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 22/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
14 | NGUYỄN NGỌC NHƯ NHIÊN | 25/06/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
15 | LÊ THỊ NGỌC DIỆU | 16/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
16 | NGUYỄN QUỲNH UYÊN TRANG | 28/10/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
17 | NGUYỄN THỊ TÚ VY | 03/01/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
18 | NGUYỄN THỊ TRÂM ANH | 13/02/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
19 | Y LỆ QUỲNH | 02/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
20 | TRẦN THỊ HỒNG GẤM | 17/01/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
21 | NGUYỄN TRẦN THÚY VY | 30/08/2006 | Nữ | Kinh | Trường khác | ||
22 | NGUYỄN KHÁNH LY | 05/08/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
23 | LƯƠNG PHAN YẾN NHI | 22/04/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
24 | BÙI HUỲNH THU NA | 06/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
25 | TRẦN THỊ MỸ | 01/05/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
26 | NGUYỄN VŨ CHIỀU XUÂN | 29/03/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
27 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | 09/04/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
28 | LÊ HỮU TRƯỜNG | 22/12/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
29 | NGUYỄN HOÀNG THIÊN | 05/03/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
30 | ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | 22/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
31 | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | 01/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
32 | PHẠM THỊ THANH THẢO | 30/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
33 | HỒ HOÀNG PHÚ | 10/11/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
34 | NGUYỄN XUÂN QUÝ | 02/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
35 | PHAN THỊ YẾN VY | 16/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
36 | ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG | 22/02/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
37 | NGÔ THỊ MỸ LINH | 06/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
38 | NGUYỄN THỊ THIỆT | 17/10/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
39 | LÊ NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 25/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
40 | NGUYỄN XUÂN NHẬT LINH | 08/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
Lớp 10A2 Năm học 2021 – 2022 | |||||||
GVCN: TRẦN LÊ VIỆT ( 0943857274) | |||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh lớp 9 trường THCS | ||
1 | H TUYẾT BYĂ | 31/07/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
2 | NGUYỄN THỊ HÀ | 16/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
3 | A NA MAI | 20/04/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
4 | HY | 04/11/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
5 | H LINH NGA NIÊ | 01/02/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
6 | PHẠM THỊ TÚ QUYÊN | 24/04/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
7 | TRƯƠNG TÔ QUANG HUY | 03/09/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
8 | VÕ ĐÌNH HƯNG | 30/09/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
9 | NGUYỄN XUÂN DANH | 01/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
10 | ĐỖ VĂN ĐẠT | 27/10/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
11 | PHẠM MINH CHÂU | 18/02/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
12 | THÁI THANH TÂN | 12/11/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
13 | PHẠM VĂN NGUYÊN | 25/02/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
14 | PHẠM VĂN KHÔI | 18/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
15 | NGỌC VĂN QUANG | 02/04/2005 | Nam | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
16 | NGUYỄN THỊ BÌNH AN | 05/11/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
17 | NGUYỄN BÙI THUỲ LINH | 20/10/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
18 | HỒ THỊ THANH | 18/01/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
19 | THI THỊ THẢO QUYÊN | 29/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
20 | CHÂU THỊ THANH TUYỀN | 15/02/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
21 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG | 07/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
22 | NGUYỄN TUẤN NGỌC ÁNH | 17/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
23 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 04/05/2005 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
24 | CHI | 13/04/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
25 | H – Ô NIÊ | 16/02/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
26 | LI XA MI | 13/09/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
27 | ƠN | 11/01/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
28 | WIẾT | 13/01/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
29 | MÍ | 02/04/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
30 | WÔL | 27/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
31 | ĐUK | 24/04/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
32 | LIÊNG | 10/03/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
33 | HỒNG HUYẾT | 12/03/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
34 | H – YẾN BYĂ | 22/07/2005 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
35 | YUET | 01/06/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
36 | HỒNG | 21/05/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
37 | THÂN | 16/03/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
38 | AP – PÔ – LÔ | 18/05/2006 | Nam | Xơ-đăng | PTDTNT THCS HuyệN Krông Pắc | ||
39 | Y – YI – NIÊ | 11/03/2006 | Nam | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
40 | Y- MIÊNG NIÊ | 03/11/2005 | Nam | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
Lớp 10A3 Năm học 2021 – 2022 | |||||||
GVCN: PHAN THỊ THU HƯƠNG (0942420206) | |||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh lớp 9 trường THCS | ||
1 | NGUYỄN MINH HUY | 29/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
2 | HUỲNH HOÀNG HIỆP | 27/01/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
3 | NGUYỄN VIẾT TRẦN KỲ | 08/07/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
4 | HỨA VĂN VINH | 02/02/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
5 | VÕ TUẤN DUY | 24/04/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
6 | NGUYỄN BÁ CHIẾN | 08/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
7 | LÊ VĂN LỘC | 14/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
8 | PHẠM VIẾT THỐNG | 11/07/2005 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
9 | BÙI HỮU CÔNG | 20/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
10 | TRẦN VĂN QUỐC | 14/09/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
11 | LÊ DUY TIẾN | 28/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
12 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH THUYỀN | 05/05/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
13 | NGUYỄN THỊ CẨM LY | 26/06/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
14 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 26/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
15 | LÊ THỊ NHƯ HUỲNH | 16/05/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
16 | THÁI THỊ MỸ TÂM | 20/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
17 | LÊ THỊ KIM THẢO | 18/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
18 | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 27/10/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
19 | TRƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN | 18/06/2005 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
20 | XÊ LI QUỲNH | 01/12/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
21 | JA WES | 26/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
22 | NGUYỆT | 23/12/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
23 | LUYÊN THU | 27/07/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
24 | KIÊNG | 02/05/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
25 | H LÉP | 04/07/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
26 | SIÊU | 15/05/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
27 | DIỆP | 05/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
28 | VI | 15/07/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
29 | PHƯỢNG | 30/05/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
30 | LY XIA | 19/01/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
31 | MARIA MẦU | 19/06/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
32 | H’ SIÊN NIÊ | 05/06/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
33 | SỸ | 27/09/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
34 | HE RA | 11/02/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
35 | ĐI | 18/04/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
36 | LY – ÂN | 23/02/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
37 | Y BẢO QUỐC MLÔ | 19/04/2004 | Nam | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
38 | SAN DRIN | 27/03/2004 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
39 | VI TRỊ | 22/05/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
40 | SU | 30/12/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
Lớp 10A4 Năm học 2021 – 2022 | |||||||
GVCN: TRẦN THỊ MỸ LINH (0983759504) | |||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh lớp 9 trường THCS | ||
1 | BÙI MINH KHOA | 13/02/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
2 | PHAN VĂN MINH | 09/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
3 | NGUYỄN LỰC | 01/09/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
4 | LÊ TRẦN HOÀNG TIẾN | 05/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
5 | TRẦN TÂM NHƠN | 23/12/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
6 | NGUYỄN NGỌC BẢO LÂM | 14/11/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
7 | PHAN VĂN HUY | 23/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
8 | PHẠM TRI PHƯƠNG | 12/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
9 | TRẦN DUY KHÁNH | 21/12/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
10 | NGUYỄN PHƯỚC TRUNG | 20/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
11 | HUỲNH VĂN THƯƠNG | 06/01/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
12 | NGUYỄN NGỌC MINH TRÍ | 30/08/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
13 | PHẠM VĂN HẢI | 21/11/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
14 | BÙI THÙY LINH | 23/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
15 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 03/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
16 | NGUYỄN VÂN ANH | 30/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
17 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 29/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
18 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 05/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
19 | BÙI THỊ THU TRANG | 24/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
20 | NGUYỄN BẢO TRÂM | 28/01/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
21 | TÊ RÊ XA AN – NAI | 30/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
22 | H BUNH NIÊ | 28/07/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
23 | Y KYON | 13/05/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
24 | H DUYÊN BYĂ | 18/11/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
25 | H GIĂN BYĂ | 21/05/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
26 | QUYÊN | 06/04/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
27 | THOÁT | 15/06/2004 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
28 | DIM | 14/01/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
29 | DIỆP | 16/03/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
30 | HOAI | 27/08/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
31 | LĂNG THỊ DIỆU THU | 13/04/2006 | Nữ | Nùng | Trường khác | ||
32 | TÂN | 08/04/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
33 | BÉC TA | 20/05/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
34 | NHIET | 26/12/2004 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
35 | H NOĂI BYĂ | 06/02/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
36 | TÚ | 27/03/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
37 | ZEN LY | 15/07/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
38 | Y – KIP BYĂ | 13/02/2006 | Nam | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
39 | KIẾT | 12/12/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
Lớp 10A5 Năm học 2021 – 2022 | |||||||
GVCN: LÊ THỊ NGỌC MINH (0967670898) | |||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh lớp 9 trường THCS | ||
1 | HỒ VĂN HOÀ | 05/10/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
2 | BÙI VIẾT THẮNG | 09/11/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
3 | LÊ MINH THIỆN | 22/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
4 | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | 27/08/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
5 | LÊ ANH TUẤN | 21/09/2006 | Nam | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
6 | CHÂU DƯƠNG CHIẾN | 21/05/2006 | Nam | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
7 | NGUYỄN VĂN LÝ | 19/10/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
8 | HỒ ĐĂNG QUANG | 09/11/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
9 | VÕ NGỌC THẮNG | 20/07/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
10 | TRƯƠNG QUỐC BẢO | 09/03/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
11 | NGUYỄN NGỌC HƯNG | 04/07/2005 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
12 | PHAN VĂN NGỌC THỊNH | 14/12/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
13 | HỒ THỊ HƯƠNG GIANG | 13/04/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
14 | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | 07/11/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
15 | LƯU NA NA | 25/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
16 | TRẦN THỊ TRINH | 25/09/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
17 | NGUYỄN THỊ MƠ | 20/11/2004 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
18 | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | 10/11/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
19 | NGUYỄN ĐOÀN ÁNH VÂN | 19/06/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
20 | DI LOAN | 28/01/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
21 | Y THANH | 13/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
22 | H NÔ RA NIÊ | 01/04/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
23 | H LÊ XUÂN ĐÀO NIÊ | 25/01/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
24 | H LÊ XUÂN ANH NIÊ | 25/01/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
25 | NGAN | 12/02/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
26 | NHƯ | 01/06/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
27 | KA RI TA | 28/05/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
28 | DU LEA | 10/11/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
29 | XI NHIÊM | 08/12/2004 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
30 | H’ LIM YIM BYĂ | 05/02/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
31 | H’ VIÊN | 08/03/2005 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
32 | TIẾN | 14/02/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
33 | THỊ | 24/05/2004 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
34 | H KHUYÊT BYĂ | 14/09/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
35 | DUY QUYẾT | 02/12/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
36 | SA VA | 18/04/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
37 | LƯU KA GIA BẢO | 16/12/2004 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
38 | HUYNH | 23/09/2005 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
39 | TRAI | 26/11/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
Lớp 10A6 Năm học 2021 – 2022 | |||||||
GVCN: TRẦN THỊ THÚY | |||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Học sinh lớp 9 trường THCS | ||
1 | NGUYỄN TẤN LONG | 01/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
2 | NGUYỄN VĂN CHÂU | 10/01/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
3 | LÊ XUÂN ĐỨC | 31/07/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
4 | NGUYỄN GIA HUY | 28/03/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
5 | NGUYỄN THANH TOÀN | 04/12/2005 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
6 | CHÂU VĂN THIỆN VIÊN | 27/07/2006 | Nam | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
7 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/03/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
8 | VƯƠNG TIẾN ĐẠT | 18/04/2006 | Nam | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
9 | LÊ MINH TRÍ | 27/07/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
10 | NGUYỄN XUÂN SANG | 03/06/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
11 | NGÔ SĨ MINH ĐỨC | 29/09/2006 | Nam | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
12 | VÕ THỊ MỸ VY | 14/03/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
13 | NGUYỄN THỊ THAO NGUYÊN | 03/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
14 | PHAN THỊ PHƯỢNG | 02/02/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
15 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | 19/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
16 | NGUYỄN THỊ KIM LIÊN | 17/04/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
17 | TRƯƠNG THỊ THU HUỆ | 26/10/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
18 | NGUYỄN THỊ BÍCH KIỀU | 24/11/2006 | Nữ | Kinh | THCS Dang Kang – Huyện Krông Bông | ||
19 | DƯƠNG THỊ TRÚC | 04/07/2006 | Nữ | Kinh | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
20 | GANG | 01/12/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
21 | H – DUYỆT NIÊ | 09/09/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
22 | THÀ | 25/12/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
23 | H LIN KNUL | 27/08/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ea Yông – Huyện Krông Pắc | ||
24 | H – MLAI – NIÊ | 21/04/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
25 | H KŨIN BYĂ | 05/02/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
26 | HUYỆN | 02/03/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
27 | RƠ NIM | 01/10/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
28 | PAN | 24/06/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
29 | H NI | 08/10/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
30 | THỦY NGÂN | 04/07/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
31 | ĐƠN | 16/08/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
32 | THỦY | 28/02/2006 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
33 | LAN | 11/04/2005 | Nữ | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
34 | H LI WƠ BYĂ | 05/12/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
35 | H LAM NIÊ | 22/11/2006 | Nữ | Ê-đê | THCS Ngô Gia Tự – Huyện Krông Pắc | ||
36 | VONG | 22/10/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
37 | TUYNH | 14/03/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc | ||
38 | LU CA THÁI | 30/09/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Uy – Huyện Krông Pắc | ||
39 | HI TRÂN | 24/04/2006 | Nam | Xơ-đăng | THCS Ea Yiêng – Huyện Krông Pắc |